Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  280  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình thực vật học : Đại cương về giải phẫu hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - : Giáo dục, . - 279 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002188
  • 2 Giáo trình triết học Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 521 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001273-00001276
                                         00003323
  • 3 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 510 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001277
  • 4 Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 469 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001398-00001399
                                         00001734-00001736
  • 5 Giáo trình toán cao cấp / Trần Ngọc Hội, Nguyễn Chính Thắng, Nguyễn Viết Đông . - : , . - 425 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001466
  • 6 Giáo trình khí cụ điện / Phạm Văn Chới . - Hà Nội: Giáo dục, . - 295 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002274-00002276
  • 7 Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002273
  • 8 Tập làm văn và ngữ pháp Sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp Nguyễn Hữu Tuyển, Nguyễn Gia Phong . - H. Đại học và trung học chuyên nghiệp 1981. - 336tr 19cm
    9 Giáo trình thuỷ văn công trình / Nguyễn Khắc Cường . - Hồ Chí Minh: Đại học bách khoa Tphcm, 1993. - 429 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003273
  • 10 Giáo trình cấp thoát nước / Hoàng Huệ . - Hà Nội: Xây dựng, 1993. - 174 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003164
  • 11 Giáo trình toán cao cấp - Giải tích : dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 304 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001881
  • 12 Giáo trình luật xây dựng / Lương Xuân Hùng . - Lần thứ 2. - : , 1998. - 288 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001250
  • 13 Quy hoạch tuyến tính / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 457 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002675
                                         00003170
                                         00003314
  • 14 Xã hội học / Vũ Minh Tâm (chủ biên) . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 279 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003218
  • 15 Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 262 tr.; 24 cm. - ( Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006965
  • 16 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 499 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001283-00001284
                                         00002411
  • 17 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2003. - 243 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874
  • 18 Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (1) / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 491 tr. - ( 21 cm )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001302-00001303
                                         00001320
                                         00001322
                                         00001324-00001331
                                         00001338
                                         00001373
                                         00001385
  • 19 Giáo trình kỹ thuật số / Phạm Hồng Sơn . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2003. - 245 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011590
  • 20 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 323 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001285-00001290
  • 21 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học1 / Tập thể tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 557 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001280-00001282
                                         00001396-00001397
  • 22 Robot và hệ thống công nghệ robot hoá : Giáo trình cao học ngành cơ khí / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 174 tr : minh hoạ ; 27 cm. - ( Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003676
  • 23 Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Hữu Lộc, Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 385 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002079
                                         00011825
  • 24 Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp / Chu Khắc Huy . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 156 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002297-00002299
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.849.033

    : 60.951

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến