1 | | Giáo trình thực vật học : Đại cương về giải phẫu hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - : Giáo dục, . - 279 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002188 |
2 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 521 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001273-00001276 00003323 |
3 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 510 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001277 |
4 | | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 469 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001398-00001399 00001734-00001736 |
5 | | Giáo trình toán cao cấp / Trần Ngọc Hội, Nguyễn Chính Thắng, Nguyễn Viết Đông . - : , . - 425 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001466 |
6 | | Giáo trình khí cụ điện / Phạm Văn Chới . - Hà Nội: Giáo dục, . - 295 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002274-00002276 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002273 |
8 | | Tập làm văn và ngữ pháp Sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp Nguyễn Hữu Tuyển, Nguyễn Gia Phong . - H. Đại học và trung học chuyên nghiệp 1981. - 336tr 19cm |
9 | | Giáo trình thuỷ văn công trình / Nguyễn Khắc Cường . - Hồ Chí Minh: Đại học bách khoa Tphcm, 1993. - 429 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003273 |
10 | | Giáo trình cấp thoát nước / Hoàng Huệ . - Hà Nội: Xây dựng, 1993. - 174 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003164 |
11 | | Giáo trình toán cao cấp - Giải tích : dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001881 |
12 | | Giáo trình luật xây dựng / Lương Xuân Hùng . - Lần thứ 2. - : , 1998. - 288 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001250 |
13 | | Quy hoạch tuyến tính / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 457 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002675 00003170 00003314 |
14 | | Xã hội học / Vũ Minh Tâm (chủ biên) . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003218 |
15 | | Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 262 tr.; 24 cm. - ( Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa ) Số Đăng ký cá biệt: 00006965 |
16 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 499 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001283-00001284 00002411 |
17 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2003. - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874 |
18 | | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (1) / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 491 tr. - ( 21 cm ) Số Đăng ký cá biệt: 00001302-00001303 00001320 00001322 00001324-00001331 00001338 00001373 00001385 |
19 | | Giáo trình kỹ thuật số / Phạm Hồng Sơn . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2003. - 245 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00011590 |
20 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 323 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001285-00001290 |
21 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học1 / Tập thể tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 557 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001280-00001282 00001396-00001397 |
22 | | Robot và hệ thống công nghệ robot hoá : Giáo trình cao học ngành cơ khí / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 174 tr : minh hoạ ; 27 cm. - ( Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí ) Số Đăng ký cá biệt: 00003676 |
23 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Hữu Lộc, Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 385 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002079 00011825 |
24 | | Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp / Chu Khắc Huy . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 156 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002297-00002299 |