| 1 |   |  Giáo trình Luật hiến pháp nước ngoài / Trường Đại học Luật Hà Nội . - Tái bản lần thứ 8, có sửa đổi, bổ sung. -  H. : Tư pháp. -  526 tr. ; 22 cm Số Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc | 
	
		| 2 |   |  Giáo trình triết học Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  . -  521 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001273-00001276                                      00003323 | 
	
		| 3 |   |  Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  . -  510 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001277 | 
	
		| 4 |   |  Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam (Phần các tội phạm) :  Quyển 1 / Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. -  H. : Công an nhân dân. -  502 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc | 
	
		| 5 |   |  Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  211 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002273 | 
	
		| 6 |   |  Giáo trình khí cụ điện / Phạm Văn Chới . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  295 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002274-00002276 | 
	
		| 7 |   |  Giáo trình toán cao cấp / Trần Ngọc Hội, Nguyễn Chính Thắng, Nguyễn Viết Đông . - :  ,  . -  425 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001466 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / Tập thể tác giả . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  . -  469 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001398-00001399                                      00001734-00001736 | 
	
		| 9 |   |  Giáo trình thực vật học : Đại cương về giải phẫu hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - :  Giáo dục,  . -  279 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002188 | 
	
		| 10 |   |  Tập làm văn và ngữ pháp Sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp Nguyễn Hữu Tuyển, Nguyễn Gia Phong . - H. Đại học và trung học chuyên nghiệp 1981. -  336tr 19cm | 
	
		| 11 |   |  Giáo trình thuỷ văn công trình / Nguyễn Khắc Cường . - Hồ Chí Minh:  Đại học bách khoa Tphcm,  1993. -  429 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003273 | 
	
		| 12 |   |  Giáo trình cấp thoát nước / Hoàng Huệ . - Hà Nội:  Xây dựng,  1993. -  174 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003164 | 
	
		| 13 |   |  Giáo trình toán cao cấp - Giải tích : dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo (và các tác giả khác) . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1997. -  304 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001881 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình luật xây dựng / Lương Xuân Hùng . - Lần thứ 2. -  :  ,  1998. -  288 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001250 | 
	
		| 15 |   |  Quy hoạch tuyến tính / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - Hà Nội:  Giáo dục,  2000. -  457 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00002675                                      00003170                                      00003314 | 
	
		| 16 |   |  Xã hội học / Vũ Minh Tâm (chủ biên) . - Hà Nội:  Giáo dục,  2001. -  279 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003218 | 
	
		| 17 |   |  Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2002. -  262 tr.;  24 cm. - (  Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa ) Số Đăng ký cá biệt: 00006965 | 
	
		| 18 |   |  Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2002. -  499 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001283-00001284                                      00002411 | 
	
		| 19 |   |  Giáo trình kỹ thuật số / Phạm Hồng Sơn . - Hồ Chí Minh:  Giao thông vận tải,  2003. -  245 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00011590 | 
	
		| 20 |   |  Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (1) / Tập thể tác giả . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2003. -  491 tr. - (  21 cm ) Số Đăng ký cá biệt: 00001302-00001303                                      00001320                                      00001322                                      00001324-00001331                                      00001338                                      00001373                                      00001385 | 
	
		| 21 |   |  Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2003. -  323 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001285-00001290 | 
	
		| 22 |   |  Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học1 / Tập thể tác giả . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2003. -  557 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001280-00001282                                      00001396-00001397 | 
	
		| 23 |   |  Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Đại học Quốc gia,  2003. -  243 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874 | 
	
		| 24 |   |  Robot và hệ thống công nghệ robot hoá : Giáo trình cao học ngành cơ khí / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. -  174 tr : minh hoạ ; 27 cm. - (  Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí ) Số Đăng ký cá biệt: 00003676 |