1 | | Hướng dẫn dạy nghề tin học văn phòng cho TTN-HS-SV sau cai / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội: Hà Nội, . - 264 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003268-00003270 |
2 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - Tập II / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, . - 287 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002819-00002820 00002825 00002852 00002854 |
3 | | Phương pháp thiết kế và đánh giá nghiên cứu trong giáo dục: Phần 1: Từ chương 1 đến chương 12 / Fraenkel Jack R., Wallen Norman E . - Lần thứ 5. - : , . - 360 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013608 |
4 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 745 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00001224 |
5 | | Luật giáo dục / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 87 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001868 00003330-00003331 |
6 | | Về giáo dục thanh niên / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thanh niên, . - 426 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001858 |
7 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục / Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Lao động, . - 283 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001818-00001827 |
8 | | Kim chỉ nam của học sinh / Nguyễn Hiến Lê . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993. - 247 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003063 |
9 | | Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên / Trần Bồng Sơn . - Hà Nội: Trẻ, 1995. - 192 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000967 |
10 | | 100 gương hiếu / Trung Phương (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 230 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003377 |
11 | | Lịch sử giáo dục Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Hồ Hữu Nhựt . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 274 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001870-00001872 |
12 | | Giáo dục và nỗi nhớ / Huỳnh Thế Cuộc . - Hà Nội: Trẻ, 1999. - 215 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003029 00003038 |
13 | | Luận về quốc học : Nghiên cứu - cảo luận / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1999. - 708 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003208 |
14 | | Những câu hỏi lý thú / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000. - 361 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001517 00002777 |
15 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: T4 / . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 1242 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007461 |
16 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: T1 / . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 1332 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007452 00007454 |
17 | | Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2001. - 1342 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00007451 |
18 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: T2 / . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 1300 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007455 00007457 |
19 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: T3 / . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 728 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007458-00007459 |
20 | | Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam: Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2001. - 1342 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013581 |
21 | | Kinh tế giáo dục học / Cận Huy Bân . - Hà Nội: Giáo dục Nhân dân, 2001. - 437 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001263-00001264 |
22 | | Về nhiệm vụ năm học 2002 - 2003 / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 2002. - 92 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002960-00002961 00002964 00002978 00002989 00002996 00003007-00003008 |
23 | | Chính sách giáo dục đại học cải tiến và trách nhiệm xã hội / Vroeijenstijn A.I . - : Đại học Quốc gia, 2002. - 195 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006284 |
24 | | Văn hoá với thanh niên - thanh niên với văn hoá một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Hà Nội, 2002. - 456 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003288 |