1 | | Non nước Việt Nam: Sắc màu Nam bộ / Phạm Côn Sơn . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2005. - 450 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006831 |
2 | | Non nước Việt Nam: Sắc nét Trung bộ / Phạm Côn Sơn . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2005. - 446 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006830 |
3 | | Non nước Việt Nam: Sắc hương Bắc bộ / Phạm Côn Sơn . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2005. - 467 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006832 |
4 | | Từ điển đường phố Hà Nội / Giang Quân . - Hà Nội: Hà Nội, 2009. - 496 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006027-00006028 |
5 | | Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vân tải, 2009. - 230 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005717-00005718 00008920-00008922 |
6 | | Marketing du lịch địa phương: Thực trạng và giải pháp / Nguyễn Đông Phong, Trần Thị Phương Thủy . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 196 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005135-00005137 |
7 | | Đường phố Hà Nội mang tên danh nhân Việt Nam / Nguyễn Văn Thảo . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 735 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008051-00008052 |
8 | | Ký sự địa chí Hà Nội / Giang Quân . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 496 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008467-00008468 |
9 | | Di tích và danh thắng Việt Nam 2010 / . - Hà Nội: Thông tấn, 2010. - 1210 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00008500-00008501 |
10 | | Món ngon Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 82 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009057-00009059 |
11 | | Trường học Hà Nội xưa / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 72 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009060-00009062 |
12 | | Danh thắng Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 84 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009063-00009065 |
13 | | Công trình kiến trúc Hà nội / Hà Nguyễn . - : Thông tin và truyền thông, 2010. - 82 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009066-00009068 |
14 | | Mỹ thuật Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 66 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009069-00009071 |
15 | | Di tích lịch sử văn hoá Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 100 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009072-00009074 |
16 | | Lễ hội Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 98 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009075-00009077 |
17 | | Sinh hoạt nghệ thuật dân gian Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 54 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009078-00009080 |
18 | | Phương Đông lướt ngoài cửa sổ / Theroux Paul . - Hà Nội: Thế giới, 2012. - 543 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012556-00012558 |
19 | | Check your English vocabulary for leisure, travel and tourism = Kiểm tra từ vựng tiếng Anh du lịch và giải trí / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 214 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017947 |
20 | | Du lịch dựa vào cộng đồng và sự biến đổi văn hóa địa phương : Nghiên cứu trường hợp một số điểm du lịch tỉnh Hòa Bình / Đặng Thị Diệu Trang, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Tuệ Chi, Nguyễn Thị Yên . - H. : Hội nhà văn, 2019. - 335 tr : Ảnh trắng đen ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006336 |
21 | | Phát triển du lịch cộng đồng ở Việt Nam / Nguyễn Thanh Loan . - Hà Nội: Thể thao và du lịch, 2020. - 272 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018477-00018479 |
22 | | Sổ tay du lịch di sản kiến trúc Việt Nam / Tomoda Hiromichi (ch.b.) ; Dịch: Việt Nguyễn, Khánh Huyền ; H.đ.: Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân . - H. : Xây dựng, 2021. - 246 tr. : ảnh, bản đồ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006303-00006304 |
23 | | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch / Nguyễn Thị Minh Ngọc . - Hà Nội: Thể thao và du lịch, 2021. - 344 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002846-00002848 |
24 | | Giáo trình quản trị chất lượng dịch vụ du lịch / Lê Thái Sơn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 252 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019111-00019115 |