1 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509 |
2 | | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp / Ngô Trần Ánh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 443 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000655-00000656 |
3 | | Thông tin đơn vị trường học và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh / . - Hà Nội: Lao động, . - 1341 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001629 |
4 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000377-00000378 |
5 | | Tư vấn quản lý (dùng cho các nhà doanh nghiệp): Tập II / Nguyễn Trọng Thể . - Hà Nội: Lao động, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001877 |
6 | | Tài chính dành cho nhà quản lý / Siciliano Gene . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003530-00003531 |
7 | | Bảy nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ / Little Steven S . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hồng Đức, . - 266 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00003527-00003529 |
8 | | Nguyên lý chung định giá tài sản & giá trị doanh nghiệp / Nguyễn Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003514-00003515 |
9 | | Thông tin cơ quan hành chính và doanh nghiệp Thành phố Hà Nội / Trung tâm thông tin doanh nghiệp . - Hà Nội: Lao động, . - 1358 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001631 |
10 | | Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 695 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504 |
11 | | Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003555 |
12 | | Tư vấn quản lý : Sách hướng dẫn nghề nghiệp / Kubr Milan . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 783 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003232 |
13 | | Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy . - Hồ Chí Minh: Chính trị Quốc gia, 1995. - 234 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000696 |
14 | | Đánh giá giá trị doanh nghiệp / Đỗ Văn Thận . - Hà Nội: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 136 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000721 |
15 | | Nghệ thuật điều hành doanh nghiệp nhỏ và vừa / Phương Hà . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 283 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000624 |
16 | | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về kế toán doanh nghiệp / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1997. - 751 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000998 |
17 | | Chiến lược tạo dựng một doanh nghiệp / Nguyễn Trọng Giai . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000966 |
18 | | Cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước / . - : Chính trị Quốc gia, 1998. - 1998 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003345 |
19 | | Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Thanh Liêm . - Đà Nẵng: Giáo dục, 1999. - 318 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000468-00000469 |
20 | | Hỏi - đáp luật doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1999. - 159 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003012 00003280 |
21 | | Tìm hiểu các loại hình doanh nghiệp / Nguyễn Đăng Liêm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 2000. - 171 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003554 |
22 | | Kế toán doanh nghiệp : Lý thuyết - Bài tập mẫu và bài giải : VAT / Nguyễn Văn Công ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 328 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000290-00000291 |
23 | | Nhà doanh nghiệp cần biết : Chiến lược quản trị và phát triển xí nghiệp / Trần Tam Nguyên, Trần Phi Hùng . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 281 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000545-00000546 |
24 | | Những nguyên tắc vàng dành cho các nhà quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Doãn Trí . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 177 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011822 |