1 | | Hỏi đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 124 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000245 |
2 | | Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 191 tr.; 24 |
3 | | Quản lý dự án trên một trang giấy / Campbell Clark A . - Hà Nội: Tri thức, 2008. - 176 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004502 |
4 | | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư (Lý thuyết và bài tập) / . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 130 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005106-00005108 |
5 | | Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư / Vũ Công Tuấn . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 589 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007103-00007105 00007290-00007291 |
6 | | Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 162 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008000-00008004 |
7 | | Lập - Thẩm định và quản trị dự án đầu tư / Phạm Xuân Giang . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 358 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008255-00008259 |
8 | | Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 337 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010544-00010545 |
9 | | Bài tập - bài giải quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 182 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012319-00012323 |
10 | | Quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012314-00012318 |
11 | | Successful project management : applying best practices and real-world techniques with Microsoft Project / Biafore Bonnie . - Sebastopol, CA: O''''''''Reilly Media, 2011. - 433 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017233 |
12 | | Quản lý dự án xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 227 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013009-00013010 |
13 | | Quản lý dự án / Batchelor Matthew . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 129 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011725-00011727 |
14 | | Thẩm định dự án đầu tư / Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Đức Trung . - Hà Nội: Dân trí, 2012. - 419 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011903-00011904 |
15 | | Quản lý dự án và hướng dẫn sử dụng phần mềm MSProject / Lê Hoài Long, Lưu Trường Văn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 244 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013909-00013911 |
16 | | Tài trợ dự án : Kỹ thuật tài trợ dự án dự trên tài sản = Project finance : Asset - based financial engineering / John D. Finnerty; Hồng Vân ... [và những người khác dịch & hiệu đính] . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 567 tr : bảng, biểu đồ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006299-00006302 00006317 |
17 | | Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 162 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013862-00013864 |
18 | | Handbook on continuous improvement transformation : the lean six sigma framework and systematic methodology for implementation / Aartsengel Aristide Van, Kurtoglu Selahattin . - New York: Springer, 2013. - 643 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017226-00017227 |
19 | | Microsoft Project 2013 step by step / Chatfield Carl, Johnson Timothy . - Lần thứ 3. - Washington: Microsoft, 2013. - 557 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017161 |
20 | | Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2013. - 295 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016238-00016239 |
21 | | Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2014. - 326 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015706-00015710 |
22 | | Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Thị Hải Như . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 140 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013907-00013908 |
23 | | Quản trị dự án: Những nguyên tắc cơ bản / Heagney Joseph, Minh Tú, Nguyễn Văn Kỳ . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 319 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013827-00013828 |
24 | | Head first PMP / Greene Jennifer, Stellman Andrew . - Lần thứ 3. - Belgium: Oreilly, 2014. - 856 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017201 |