Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  38  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hỏi đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 124 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000245
  • 2 Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 191 tr.; 24
    3 Quản lý dự án trên một trang giấy / Campbell Clark A . - Hà Nội: Tri thức, 2008. - 176 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004502
  • 4 Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư (Lý thuyết và bài tập) / . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 130 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005106-00005108
  • 5 Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư / Vũ Công Tuấn . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 589 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007103-00007105
                                         00007290-00007291
  • 6 Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 162 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008000-00008004
  • 7 Lập - Thẩm định và quản trị dự án đầu tư / Phạm Xuân Giang . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 358 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008255-00008259
  • 8 Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 337 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010544-00010545
  • 9 Bài tập - bài giải quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 182 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012319-00012323
  • 10 Quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 286 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012314-00012318
  • 11 Successful project management : applying best practices and real-world techniques with Microsoft Project / Biafore Bonnie . - Sebastopol, CA: O''''''''Reilly Media, 2011. - 433 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017233
  • 12 Quản lý dự án xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 227 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013009-00013010
  • 13 Quản lý dự án / Batchelor Matthew . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 129 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011725-00011727
  • 14 Thẩm định dự án đầu tư / Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Đức Trung . - Hà Nội: Dân trí, 2012. - 419 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011903-00011904
  • 15 Quản lý dự án và hướng dẫn sử dụng phần mềm MSProject / Lê Hoài Long, Lưu Trường Văn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 244 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013909-00013911
  • 16 Tài trợ dự án : Kỹ thuật tài trợ dự án dự trên tài sản = Project finance : Asset - based financial engineering / John D. Finnerty; Hồng Vân ... [và những người khác dịch & hiệu đính] . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 567 tr : bảng, biểu đồ ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006299-00006302
                                         00006317
  • 17 Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 162 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013862-00013864
  • 18 Handbook on continuous improvement transformation : the lean six sigma framework and systematic methodology for implementation / Aartsengel Aristide Van, Kurtoglu Selahattin . - New York: Springer, 2013. - 643 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017226-00017227
  • 19 Microsoft Project 2013 step by step / Chatfield Carl, Johnson Timothy . - Lần thứ 3. - Washington: Microsoft, 2013. - 557 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017161
  • 20 Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2013. - 295 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016238-00016239
  • 21 Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2014. - 326 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015706-00015710
  • 22 Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Thị Hải Như . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 140 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013907-00013908
  • 23 Quản trị dự án: Những nguyên tắc cơ bản / Heagney Joseph, Minh Tú, Nguyễn Văn Kỳ . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 319 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013827-00013828
  • 24 Head first PMP / Greene Jennifer, Stellman Andrew . - Lần thứ 3. - Belgium: Oreilly, 2014. - 856 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017201
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.881.953

    : 93.871

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến