Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  35  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / GS, TS. Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội: Thống kê, . - 468 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001962-00001963
  • 2 Mô hình lấy bệnh nhân làm trung tâm : Từ phương thức Toyota đến cải thiện chất lượng sức khoẻ / Charles Kenney ; Trần Khiêm Hùng dịch . - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha. - 309 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019842
  • 3 Marketing Basics for Designers: A Sourcebook of Strategies and Ideas / Jane D. Martin, Nancy Knoohuizen . - America: John Wiley & Sons, 1995. - 253 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009129
  • 4 Survival Skills in Financial Services: Strategies for Turbulent Times / Julian Lowenthal . - America: John Wiley & Sons, 2002. - 250 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009139
  • 5 Handbook of Forms and Letters for Design Professionals (with 1 CD-ROOM) / . - America: John Wiley & Sons, 2004. - 236 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009124
  • 6 Quyền được nói vai trò của truyền thông đại chúng trong phát triển kinh tế / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006. - 397 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000894
  • 7 Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ / Hồ Thanh Phong . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 277 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008079-00008080
  • 8 Doanh nghiệp dịch vụ : Nghuyên lý điều hành / Hope Christine, Muhleman, Alan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 541 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001959-00001961
  • 9 Tài chính và cung ứng dịch vụ y tế ở Việt Nam: Hướng tới tương lai / Samuel S. Lieberman, Adam Wagstaff . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2008. - 138 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006286
  • 10 Creative industries Switzerland / Christoph Weckerle, Manfred Gerig, Michel Sondermann . - Germany: Birkhauser, 2008. - 159 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005585
  • 11 Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 922 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004531-00004533
  • 12 Khách hàng trọn đời / Carl Sewell, Paul B. Brown . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 263 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005766-00005767
  • 13 Tổ chức sự kiện / Lưu Văn Nghiêm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2009. - 302 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006240-00006241
  • 14 Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / Lê Thị Thanh Hải (ch.b.), Phạm Đức Hiếu, Đặng Thị Hoà.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 171 tr. : bảng ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019877
  • 15 Service management : an integrated approach to supply chain management and operations / Haksever Cengiz, Render Barry . - Indianapolis: FT Press, 2013. - 485 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017684
  • 16 Giáo trình quản trị dịch vụ / Bùi Thanh Tráng, Nguyễn Đông Phong . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 303 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014554-00014563
  • 17 Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 468 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001964
  • 18 Marketing dịch vụ công : Tài liệu chuyên khảo / Vũ Trí Dũng . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2014. - 406 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016843-00016845
  • 19 Bài tập và bài giải quản trị vận hành hiện đại: Quản trị sản xuất và dịch vụ : Tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - Hà Nội: Tài chính, 2015. - 344 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014994-00014997
                                         00015600-00015604
                                         00015711-00015715
  • 20 Quản trị vận hành hiện đại: Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - Hà Nội: Tài chính, 2015. - 486 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014990-00014993
  • 21 Quản trị dịch vụ : Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam / Lưu Đan Thọ, Vương Quốc Duy, Trần Hữu Ái, Lượng Văn Quốc . - Hà Nội: Tài chính, 2016. - 730 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016366-00016370
  • 22 Quản trị vận hành hiện đại: Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - Hà Nội: Tài chính, 2016. - 486 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015751-00015755
  • 23 Kế toán trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ / Hà Thị Thúy Vân, Vũ Thị Kim Anh, Đàm Bích Hà . - Hà Nội: Tài chính, 2017. - 399 tr.; 24 cm. - ( Tài liệu tham khảo : 398 - 399 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018329-00018331
  • 24 Services marketing : concepts, strategies, & cases / Hoffman K. Douglas, Bateson John E.G . - Lần thứ 5. - Boston: Cengage Learning, 2017. - 458 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017681
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    3.309.495

    : 32.880

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến