1 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 4 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 491 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014377 |
2 | | Chàng Amã Chisa Akhàt Jucar Raglai: Quyển 1 / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 422 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014432 |
3 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 6 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 487 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014379 |
4 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 1 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 431 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014374 |
5 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 2 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 311 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014375 |
6 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 543 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014376 |
7 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 359 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014378 |
8 | | Hơ 'Mon Dăm Joong / Yang Danh, Đinh Nôn (Diễn xuất) . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 187 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003971 |
9 | | Truyện thơ Út Lót - Hồ Liêu / Minh Hiệu . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 175 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003961 |
10 | | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên / Lý Sol, Linh Nga Niêkdam . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 230 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001168 |
11 | | Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình / Lường Song Toàn . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 231 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001048 |
12 | | Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên / Nguyễn Hữu Đức (nghiên cứu, giới thiệu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 135 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005536 |
13 | | Văn hoá ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hoà Bình / Bùi Chí Thanh, Bàn Thị Cúc . - H. : Văn học, 2018. - 395tr.: ảnh ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00006350 |
14 | | Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số / [nhiều tác giả] . - H. : Hội nhà văn, 2018. - 175 tr : Ảnh màu ; 21,5 x 20,5 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006354 |
15 | | Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2019. - 171 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002870 |
16 | | Thể dục thể thao với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số / Vũ Trọng Lợi . - Hà Nội: Thể thao và du lịch, 2021. - 176 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002841-00002845 |