1 | | Nhân Lăng & nàng Hán: Truyện thơ Nôm Tày / Hoàng Quyết, Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 549 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014505 |
2 | | Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 339 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014438 |
3 | | Ai kinh Tày - Nùng / Đàm Văn Hiến . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014439 |
4 | | Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô / Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 191 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014359 |
5 | | Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 247 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014455 |
6 | | Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 471 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003956 |
7 | | Truyện thơ Tày cổ: Tập 2 / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 453 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005523 |
8 | | Truyện thơ Tày Cổ: Tập 1 / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 526 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005493 |
9 | | Tục để mả người Tày / Dương Sách . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 179 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003932 |
10 | | Truyện thơ Tày: Nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại / Vũ Anh Tuấn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 622 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003980 |
11 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Cạn : Quyển 1 / Ma Văn Vịnh . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 591 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002645 |
12 | | Khỏa quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn : Quyển 2 / Hoàng Tuấn Cư . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 466 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002691 |
13 | | Khỏa quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn : Quyển 1 / Hoàng Tuấn Cư . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 403 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002673 |
14 | | Những lời mo (Cằm mo) trong tang lễ của người Tày Khao xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang: song ngữ Tày - Việt / Ma Ngọc Hướng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 579 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002004 |
15 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Quyển 1 / Ma Văn Vịnh . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 535 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002733 |
16 | | Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 494 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001906 |
17 | | Lễ "Lẩu Khẩu Sảo" của người Tày, Nùng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 680 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005476 |
18 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Cạn : Quyển 2 / Ma Văn Vịnh . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 558 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002657 |
19 | | Pang Then của người Tày Trắng xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang / Hoàng Thị Cấp (sưu tầm, giới thiệu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 271 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005548 |
20 | | Then Tày lễ kỳ yên / Hoàng Triều Ân (nghiên cứu, giới thiệu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 276 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005593 |
21 | | Then giải hạn của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên / Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 451 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001540 |
22 | | Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày / Hà Thị Bình, Vi Đồng Thật . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 198 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001089 |
23 | | Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 413 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000902 |
24 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Quyển 2 / Ma Văn Vịnh . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 535 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002802 |