1 |  | Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 230 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014456 |
2 |  | Tục cúng sao giải hạn của người Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 258 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014457 |
3 |  | Truyện thơ nàng Nga - Hai Mối / Minh Hiệu . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 303 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014497 |
4 |  | Truyện Nàng Nga - đạo Hai Mối: Bản tình ca tiêu biểu của dân tộc Mường / Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 426 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003978 |
5 |  | Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ / Dương Huy Thiện, Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhàn, Đoàn Hải Hưng, Nguyễn Khắc Xương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 647 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003916 |
6 |  | Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 241 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003942 |
7 |  | Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 431 tr.; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00005496 |
8 |  | Đang - dân ca Mường / Đinh Văn Phùng, Đinh Văn Ân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004995 |
9 |  | Nghề dệt cổ truyền của người Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 238 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005017 |
10 |  | Luật tục Mường / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên dịch, khảo cứu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 411 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005500 |
11 |  | Tín ngưỡng dân gian của người Mường ở Hòa Bình / Lương Quỳnh Khuê . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 150 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001077 |
12 |  | Truyện nàng Út Lót - Đạo Hồi Liêu (tình ca dân tộc Mường - song ngữ) / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên dịch, khảo cứu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 194 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000481 00000484 |
13 |  | Hát ru dân tộc Mừng Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 367 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000968 |
14 |  | Truyện thơ Mường: Nàng Ờm - chàng Bồng Hương và anh Loong Choóng / Hoàng Anh Nhân, Trương Công Nhói . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 195 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000461 |
15 |  | Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa dân gian Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 342 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001018 |
16 |  | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà ôi / Lèng Thị Lan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 611 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003062 |
17 |  | Văn hóa tinh thần của người Mường / Nguyễn Thị Song Hà . - Hà Nội: Sân Khấu, 2017. - 479 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004401 |
18 |  | Mỡi và vai trò của Mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hòa Bình / Bạch Mỹ Trinh, Man Khánh Quỳnh, Bạch Quốc Khánh, Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 263 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004403 |
19 |  | Một số tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La) : Sưu tầm, nghiên cứu : Tập 2 / Lò Xuân Dừa, Trần Văn Phấn . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 462 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005756 |
20 |  | Đang, Hính và Rưn dâ ca Mường = Key to positive thinking / Lò Xuân Dừa, Hà Văn Miêm, Hà Thị Hay, Trần Văn Phấn . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 614 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004414 |