1 | | Next generation network services : technologies and strategies / Wilkinson Neill . - New York: John Wiley & Sons, 2002. - 196 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017220 |
2 | | Intrusion detection systems with Snort : advanced IDS techniques using Snort, Apache, MySQL, PHP, and ACID / Rehman Rafeeq Ur . - N.J: Prentice Hall PTR, 2003. - 263 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016144 |
3 | | MCSA/MCSE: Windows 2000 Network Security Administration Study Guide (with 1 CD-ROOM) / English Bill, Kaufmann Russ . - America: SYBEX, 2003. - 530 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009154 |
4 | | A networking approach to grid computing / Minoli Daniel . - America: John Wiley & Sons, 2003. - 377 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009208 |
5 | | Mastering Network Security / Brenton Chris, Hunt Cameron . - Lần thứ 2. - America: SYBEX, 2003. - 490 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009144 |
6 | | Active Directory best practices: Migrating, designing, and troubleshooting / Price Brad . - America: SYBEX, 2004. - 344 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009152 |
7 | | Computer network security / Kizza Joseph Migga . - New York: Springer, 2005. - 534 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016097 |
8 | | Computer networking / Rowe Stanford H., Schuh Marsha L . - America: Pearson, 2005. - 26 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00012452 |
9 | | Mastering Active Directory for Windows Server 2003 R2 / Price Brad, Price John, Fenstermacher Scott . - America: Wiley Publishing, 2006. - 648 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009233 |
10 | | Mastering Windows network forensics and investigation / Anson Steve, Bunting Steve . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 530 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009219 |
11 | | Hacking exposed : web applications : web application security secrets and solutions / Scambray Joel, Liu Vincent, Sima Caleb . - Lần thứ 3. - New York: McGRAW-HILL, 2011. - 451 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017137 |
12 | | CCNA : Cisco Certified Network Associate study guide (Kèm 01 CD) / Lammle Todd . - Lần thứ 7. - Indianapolis: Wiley Publishing, 2011. - 822 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017229 |
13 | | Computer networks : a systems approach / Peterson Larry L., Davie Bruce S . - Lần thứ 5. - Amsterdam: Elsevier, 2012. - 884 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016139 00017188 |
14 | | Data communications and networking / Forouzan Behrouz A . - Lần thứ 5. - New York: McGRAW-HILL, 2013. - 1226 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017171 |
15 | | CCENT/CCNA ICND1 100-105 official cert guide / Odom Wendell . - Indianapolis: Cisco Press, 2016. - 964 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017256 |
16 | | Computer networking : a top-down approach / Kurose James F., Ross Keith W . - Lần thứ 7. - Boston: Pearson, 2017. - 852 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016123 |
17 | | CCNA routing and switching ICND2 200-105 official cert guide / Odom Wendell, Hogg Scott . - Indianapolis: Cisco Press, 2017. - 930 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017257 |
18 | | Network security essentials : applications and standards / Stallings William . - Lần thứ 6. - Boston: Pearson, 2017. - 445 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017159 |
19 | | Data communications and networking with TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan . - Sixth edition. - New York, NY : McGraw-Hill, 2022. - xxv, 834 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019721 |