1 |  | Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 368 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004070-00004071 |
2 |  | Công nghệ chế tạo máy: T2 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 292 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000415-00000416 00003313 |
3 |  | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001249 |
4 |  | Chế tạo máy / Yoo Byung Seok . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 183 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000242 00001482 |
5 |  | Công nghệ chế tạo máy: T1 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 384 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000395 00001633 00002719 |
6 |  | Cơ sở thiết kế máy - Phần I / Nguyễn Hữu Lộc (chủ biên) và những người khác . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1997. - 367 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003103 |
7 |  | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000123-00000125 00001628 |
8 |  | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí : tập II / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 232 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000156 00006981 |
9 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy: T2 / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 582 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001677 |
10 |  | Công nghệ máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 270 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000910 |
11 |  | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 157 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000646 00001212-00001213 00001644 |
12 |  | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001627 |
13 |  | Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical (Mechanical Desktop) / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 413 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000335 |
14 |  | Thiết kế máy biến áp / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 609 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000340 |
15 |  | Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 492 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000118 00001586 |
16 |  | Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical (Mechanical Desktop) / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 413 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000332 00006978 |
17 |  | Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Trường ĐH Bách Khoa HN . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 492 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004469-00004470 |
18 |  | Công nghệ chế tạo máy: T1 / Trần Doãn Sơn . - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007120 |
19 |  | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 380 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000507 00002791-00002792 00005313-00005314 00006980 00011973-00011974 |
20 |  | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2007. - 255 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002536-00002537 |
21 |  | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016253-00016254 |
22 |  | Sổ tay chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2008. - 339 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00010126-00010127 |
23 |  | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 836 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004471-00004472 |
24 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 275 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007065-00007066 |