1 | | Giáo trình hệ điều hành Windows XP, Microsoft PowerPoint 2007, mạng Internet / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, . - 120 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003487-00003489 |
2 | | Thủ thuật Microsoft Powerpoint 2007 (Kèm 1 CD) / Nguyễn Ngọc Bình Phương (cùng những người khác) . - Hồ Chí Minh: Hồng Đức, . - 142 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002530 |
3 | | Sử dụng Quattro pro 6.0 for windows / O''leary Timothy J . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1996. - 307 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001679 |
4 | | Ứng dụng Foxpro trong quản lý : tập III / Lê Đình Thắng, Nguyễn Thanh Phong biên soạn . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 90 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002725-00002731 |
5 | | Java Programming 10-Minute Solutions / Watson Mark . - America: SYBEX, 2004. - 318 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009143 |
6 | | Acrobat 6 and PDF Solutions (with 1 CD-ROOM) / Tally Taz . - America: SYBEX, 2004. - 411 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009141 |
7 | | Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng: Tập 4: Powerpoint XP: Quyển 1 (Kèm 01 CD) / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 226 tr.; 24 cm. - ( Tủ sách dễ học ) Số Đăng ký cá biệt: 00007148 |
8 | | Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng: Tập 4: Powerpoint XP: Quyển 3 (Kèm 01 CD) / Nguyễn Đình Tê . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 257 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007157-00007158 |
9 | | Successful project management : applying best practices and real-world techniques with Microsoft Project / Biafore Bonnie . - Sebastopol, CA: O''''''''Reilly Media, 2011. - 433 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017233 |
10 | | Programming C# 5.0 / Griffiths Ian . - Beijing: , 2013. - 861 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017169 |
11 | | Microsoft Project 2013 step by step / Chatfield Carl, Johnson Timothy . - Lần thứ 3. - Washington: Microsoft, 2013. - 557 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017161 |
12 | | Hướng dẫn xây dựng các tương tác bằng Microsoft Powerpoint 2013 trong dạy học và thuyết minh (Kèm 1 CD) / Tống Xuân Tám, Trần Hoàng Dương . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 300 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014942-00014944 |
13 | | Project 2019 for dummies / Dionisio, Cynthia Snyder . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2019. - 338 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018603 |
14 | | Sams teach yourself SQL in 10 minutes / Ben Forta . - 5th ed. - Hoboken, NJ. : Sams, 2020. - vii, 237 p. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006295 |
15 | | Programming and Problem Solving with Python / Ashok Namdev Kamthane, Amit Ashok Kamthane . - Second edition. - India : McGraw-Hill Education, 2022. - xxvi, 475 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019733-00019734 |
16 | | Python Programming : Problem solving, packages and libraries / Anurag Gupta, G P Biswas . - Second reprint. - India : McGraw-Hill Education, 2022. - xxviii, 546 pages ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019731-00019732 |