1 | | Hướng dẫn giải bài tập cơ học ứng dụng : phần I / Ngô Kiều Nhi . - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 191 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000683 00003186 |
2 | | Cơ học kết cấu : Tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 188 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003181 |
3 | | Cơ học kết cấu : Tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 324 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002608-00002609 |
4 | | Cơ học kết cấu : tập I : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 140 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001861 |
5 | | Cơ học đất cho đất không bão hòa : tập II / Fredlund D. G., Rahardjo H . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 395 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000490-00000491 |
6 | | Cơ học đất cho đất không bão hòa : tập I / Fredlund D. G., Rahardjo H . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 323 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000257-00000258 |
7 | | Cơ học đá / Nghiêm Hữu Hạnh . - Lần thứ 1. - Bắc Thái: Giáo dục, . - 267 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000250-00000251 |
8 | | Cơ học chất lỏng lý thuyết / KOSIN N.E . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1973. - 853 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003267 |
9 | | Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết / Targ X.M . - Hà Nội: Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà nội, 1983. - 472 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000218 |
10 | | Cơ học các môi trường liên tục (Lý thuyết và bài tập ) / Nguyễn Nhượng . - Hà Nội: Hà Nội, 1991. - 132 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001499 |
11 | | Hướng dẫn giải bài tập cơ ứng dụng : Phần II / Ngô Kiều Nhi, Đỗ Quang Khánh, Đỗ Thanh Việt . - : Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 259 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001129 00003076 |
12 | | Cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 264 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002605 |
13 | | Bài tập cơ học kết cấu : tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 172 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000855 |
14 | | Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 1999. - 337 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000625 00001664 |
15 | | Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 160 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016820-00016822 |
16 | | Cơ học đất : Tập I / Whitlow R . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 387 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002700 00003336 |
17 | | Máy gia công cơ học nông sản - thực phẩm / Trần Thị Thanh, Nguyễn Như Nam . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001216-00001218 |
18 | | Cơ học cơ sở : tập I / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 243 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000301 |
19 | | Fundamental Aspects of Quantum Physics : Proceedings of the Japan-Italy Joint Workshop on Quantum Open Systems, Quantum Chaos and Quantum Measurement / Accardi Luigi, Tasaki Shuichi . - Singapore: World Scientific, 2001. - 339 tr.; 24 |
20 | | Cơ học : Tập II :Động lực học / Đỗ Sanh . - Hà Nội: Giáo dục, 2002. - 167 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003089-00003090 |
21 | | Quantum Theory and Symmetries / . - Singapore: World Scientific, 2003. - 780 tr.; 24 |
22 | | Quantum probability and infinite dimensional analysis: From foundations to applications / Schurmann Michael, Franz Uwe . - Singapore: World Scientific, 2003. - 535 tr.; 24 |
23 | | Quantum probability and infinite dimensional analysis / Freudenberg W . - Singapore: World Scientific, 2003. - 268 tr.; 24 |
24 | | Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 236 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000083 00001151 |