Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  24  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mẫu thiết kế xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng nông thôn / Viện Nghiên Cứu Kiến Trúc . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 128 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000428-00000429
  • 2 Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 232 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000238-00000239
  • 3 Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thanh Liêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 222 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000939-00000940
  • 4 Thực hành kiến trúc và xây dựng theo mỹ thuật phương Đông / Phạm Khải . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2004. - 127 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000379
  • 5 Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 192 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000936
  • 6 Hướng dẫn thiết kế mặt đường mềm ( bê tông Atphan) theo tiêu chuẩn 22 - TCN274 - 01 (phương pháp Aashto) / Trần Đình Bửu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 88 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000240-00000241
  • 7 Chống sét cho công trình xây dựng : Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống / . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 124 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002303-00002305
  • 8 Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng: Phần xây dựng / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 560 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007263-00007264
  • 9 Giáo trình kỹ thuật thi công: Tập 2 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 220 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007217-00007218
  • 10 Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Âu Chấn Tu . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 313 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009644-00009646
  • 11 Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng: Phần xây dựng / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 560 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010589-00010590
  • 12 Chống sét cho công trình xây dựng: Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 118 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015184-00015185
  • 13 Mất ổn định khí động do kích động xoáy và galloping đối với công trình xây dựng / Nguyễn Võ Thông . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 154 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015401-00015402
  • 14 Động lực học công trình / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Tố Lan, Phạm Văn Mạnh, Võ Anh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 204 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015405-00015406
  • 15 Bộ đơn giá xây dựng công trình: Phân xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 604 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015419-00015420
  • 16 Tác động lên kết cấu : Phần 1-1 : Tác động chung - trọng lượng thể tích, trọng lượng bản thân và hoạt tải đối với công trình = Eurocode 1: Actions on structures. Part 1-1, General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings / Viện Khoa học công nghệ xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 51 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018962-00018963
  • 17 Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng / Nguyễn Võ Thông, Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 126 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017498-00017502
  • 18 Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng / Nguyễn Võ Thông, Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 190 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017421-00017424
  • 19 Thiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Võ Thông, Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Hội . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 228 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017493-00017497
  • 20 Quản lý chất lượng công trình xây dựng - Kinh nghiệm quốc tế và quy định của Việt Nam / Bùi Mạnh Hùng, Huỳnh Hàn Phong . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 178 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 171-172 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018958-00018959
  • 21 Động lực học công trình / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Tố Lan, Phạm Văn Mạnh, Võ Anh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 204 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 198-199 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019030-00019031
  • 22 Tác động lên kết cấu : Phần 1-4 : Tác động chung - tác động của gió = Eurocode 1: Actions on structures. Part 1-4, General actions - Wind actions / Viện Khoa học công nghệ xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 141 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 139 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018964-00018965
  • 23 Quản lý chất lượng công trình xây dựng / Trần Vinh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 810 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018904-00018905
  • 24 Giám sát thi công, vận hành, duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / Tạ Văn Phấn ch.b . - H. : Xây dựng, 2022. - 400tr : minh hoạ ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019763-00019767
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.863.185

    : 75.103

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến