1 | | Luật giáo dục / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 87 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001868 00003330-00003331 |
2 | | Họa hình bằng máy vi tính sử dụng chương trình CorelDRAW / Đức Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 150 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000059 |
3 | | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000049 00001610 00001708 |
4 | | Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 782 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000051 |
5 | | Tin học phổ thông : 242 thủ thuật căn bản sử dụng máy vi tính / Ngọc Hòa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 159 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000070 |
6 | | Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 301 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000069 |
7 | | Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 146 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000722-00000723 00002181-00002182 00004152-00004153 00020478 |
8 | | Thủ thuật học nhanh tin học Access 2000 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000021-00000024 |
9 | | C # 2005 : Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0 : Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 355 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002525 |
10 | | Thủ thuật học nhanh tin học CorelDRAW 10 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 255 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000009-00000010 00000012 |
11 | | Luyện thi tin học A / Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 166 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000052 |
12 | | Macromedia Dreamweaver MX / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 489 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000047 |
13 | | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 842 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000048 |
14 | | Microsoft Access 2000 cho mọi người : tập I / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 721 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000043 |
15 | | Sử dụng MS. Access 7.0 : tập I / Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng Duy Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 302 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000042 |
16 | | Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000784 |
17 | | Về giáo dục thanh niên / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thanh niên, . - 426 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001858 |
18 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 |
19 | | Microsoft Excel 2007 : Các hàm và ví dụ minh họa / Trần Mạnh Hà . - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 215 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002510 |
20 | | Cơ học kết cấu : tập I : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 140 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001861 |
21 | | Các mạch điện tử thực hành : tập III : Các mạch điện tử ứng dụng : tập III / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 124 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000698 00001204 |
22 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạc Dũng . - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001880 |
23 | | Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng : Tập I / Triệu Tây An (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Xây dựng, . - 369 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002762 00003092 00003169 |
24 | | Iveco Story : The world of transport / Sanguineti Raffaele . - : Norden, . - 358 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001840 |