1 | | What is packaging design? / Berger John . - America: Page one, 2004. - 255 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00006950 |
2 | | Structural packaging (Kèm 1 CD) / Garrofe Josep M . - America: Page one, 2007. - 431 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004180-00004181 |
3 | | Kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006136-00006138 |
4 | | Package design / . - America: daab, 2008. - 383 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005859-00005860 00010655 |
5 | | 1,000 Package Designs: A Comprehensive Guide to Packing It In / . - America: Rockport, 2008. - 320 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007540 |
6 | | Bao bì - Hồn của sản phẩm / Nguyễn Thị Hợp . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2008. - 205 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015779-00015783 |
7 | | 1000 package designs / . - America: Rockport, 2008. - 320 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005821-00005822 |
8 | | Basic pack / . - America: Index book, 2010. - 297 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00010639 |
9 | | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 105 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011341-00011343 |
10 | | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 105 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014041-00014047 |
11 | | Kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011332-00011333 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 394 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012727-00012729 |
13 | | Structural packaging gold / Garrofe Josep M . - Barcelona, Spain: Promopress, 2016. - 401 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017307 |
14 | | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2016. - 109 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017634-00017636 |
15 | | Nghệ thuật đồ họa bao bì / Nguyễn Thị Hợp . - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 169 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015784-00015788 |
16 | | The package design book 2 / edited by Julius Wiedemann . - Köln : Taschen, 2023. - 637 pages : illustrations ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | The Package Design Book 7 . - Koln : TASCHEN, 2023. - 495p. : color illustrations ; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |