1 | | How to master skills for the Toefl IBT writing / Putlack Michael A., Link Will, Poirier Stephen . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 221 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003717-00003718 00004717 |
2 | | Reading for IELTS / Geyte Els Van . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 144 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014836-00014838 |
3 | | Ứng viên xin việc làm cần biết / Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, . - 345 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001222-00001223 |
4 | | Revolish TOEFL iBT Prep: Level 2 (Kèm 2 CD) / Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 280 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00004701-00004702 |
5 | | Writing Business Letters = Học viết thư thương mại / Cheung Anthony C.M., Munroe Emma P . - : Thành phố Hồ Chí Minh, . - 209 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001255 00001651 |
6 | | Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary / Lê Khả Kế . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1995. - 832 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000586 |
7 | | 78 tình huống giao tiếp Anh - Việt / Viên Quân . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 234 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011817 |
8 | | Quốc văn giáo khoa thư song ngữ Việt - Anh - Tập I / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 233 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003352 |
9 | | Hiểu và dùng văn phạm Anh ngữ / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 684 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011815 |
10 | | Elementary stories for reproduction / Hill L.A . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 194 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011816 |
11 | | Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air - conditioning / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 788 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000217 |
12 | | English for Computer Science = Tiếng Anh chuyên ngành vi tính / VN - GUIDE giới thiệu . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 480 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001706 |
13 | | Ngữ âm học và âm vị học trong tiếng anh = English Phonetics and Phonology / ROACH PETER, Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh dịch và chú giải . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 432 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002767 |
14 | | Từ điển Việt - Anh / Trần Xuân Bách, Trần Xuân Quỳnh, Quỳnh Dân, Bá Khánh . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1999. - 1075 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017948 |
15 | | Cause and effect / Ackert Patricia . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 344 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011813 |
16 | | Từ điển viết tắt tin học điện tử viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 468 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000675 |
17 | | Preparation for TOEFL / Broukal Milada, Nolan-Woods Enid . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 331 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00011842 |
18 | | An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 171 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000850 |
19 | | Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình (song ngữ Anh - Việt) / Lê Quang huy . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 139 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00001867 00003077 |
20 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh Việt / . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2000. - 698 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000701 |
21 | | Writing skills problem solver / Behrman Carol H . - America: Jossey - Bass, 2000. - 101 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009123 |
22 | | Tiếng Anh chuyên ngành viễn thông = English for the Telecommunications / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 300 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000635 00001177 00001709 |
23 | | Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học = Spoken English for Beginners / Lê Huy Lâm (dịch) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 202 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002761 00003341 |
24 | | Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the Interview in English / Anh Dũng, Hải Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 363 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001247-00001248 |