Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  246  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : tập II : Lập trình ứng dụng / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 454 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000143
                                         00001560
  • 2 Rơ le số lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000266
                                         00001566
  • 3 Hướng dẫn giải bài tập cơ học ứng dụng : phần I / Ngô Kiều Nhi . - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 191 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000683
                                         00003186
  • 4 Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000660
  • 5 Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 801 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000659
  • 6 Writing Business Letters = Học viết thư thương mại / Cheung Anthony C.M., Munroe Emma P . - : Thành phố Hồ Chí Minh, . - 209 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001255
                                         00001651
  • 7 Problems in higher mathematics / Minorsky V.P . - : , . - 395 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003027
  • 8 Ứng viên xin việc làm cần biết / Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, . - 345 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001222-00001223
  • 9 Tin học ứng dụng : tập III / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, . - 295 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001407
  • 10 Tự học Solidworks bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa, . - 300 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013249-00013251
  • 11 Khi mọi điểm tự đều mất = Happy for no reason / Marci Shimoff, Carol Kline; Kim Vân dịch . - Xuất bản lần thứ 20. - TP. Hồ Chí Minh. - 279 tr 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003131
                                         00003263
                                         00003317
  • 12 Hướng dẫn thực hành PHP & MySQL toàn tập / Nguyễn Tấn Trường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, . - 446 tr.; 24
    13 Sciences et Communication / Nguyễn Đăng Bảo [ và những người khác] . - Lần thứ 2. - : , 1993. - 359 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001791
                                         00001795
                                         00001801
                                         00001809-00001810
  • 14 Hướng dẫn giải bài tập cơ ứng dụng : Phần II / Ngô Kiều Nhi, Đỗ Quang Khánh, Đỗ Thanh Việt . - : Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 259 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001129
                                         00003076
  • 15 Orcad / PCB : Phần mềm vẽ mạch in / Hoàng Văn Đặng . - Hà Nội: Trẻ, 1994. - 166 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001779-00001780
  • 16 Tâm lý học trong xã hội và quản trị / Bùi Ngọc Oánh . - Hà Nội: Thống kê, 1995. - 347 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001088
  • 17 Tin học ứng dụng : tập II / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1995. - 261 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001408
  • 18 Giúp trẻ tự tin / Lindenfield Gael . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 227 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000884
  • 19 Bệnh thất nhân tâm / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: , 1996. - 359 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002684
  • 20 Phép biến đổi laplace / Nguyễn Kim Đính . - Hà Nội: Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 185 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002766
                                         00003308
  • 21 Tin học ứng dụng : tập I / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1997. - tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001140
  • 22 Rèn luyện nhân cách để thành công / Courberive J. De . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997. - 159 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000864
  • 23 Tin học ứng dụng : tập IV / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1997. - 186 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001424
  • 24 Tâm lý học giải trí / ĐỨC HUY . - Hà Nội: Hà Nội, 1997. - 391 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003274
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.861.462

    : 73.380

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến