| 1 |   |  Từ điển điện viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt / Hồ Vĩnh Thuận . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  1996. -  753 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000592 | 
	
		| 2 |   |  Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt : 20 000 thuật ngữ = English - Vietnamese dictionary of Electronics, computer Science and Communications /  . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1997. -  80486 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00001011 | 
	
		| 3 |   |  Xử lý số tín hiệu và Wavelets: T1 / Lê Tiến Thường . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  340 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006201-00006202                                      00011626                                      00011681 | 
	
		| 4 |   |  Truyền số liệu và mạng thông tin số / Trần Văn Sư . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2005. -  490 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006199-00006200                                      00008101-00008102 | 
	
		| 5 |   |  Hệ thống viễn thông / Vũ Đình Thành . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  172 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006189-00006190                                      00011584 | 
	
		| 6 |   |  Chuyên đề vẽ và thiết kế mạch in với OrCAD / Việt Hùng Vũ, Trần Thị Hoàng Oanh, Đậu Trọng Hiển . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2008. -  224 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00006081-00006082 | 
	
		| 7 |   |  Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2009. -  294 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006722 | 
	
		| 8 |   |  Hệ thống viễn thông / Vũ Đình Thành . - Lần thứ 4. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2011. -  173 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016890-00016894 | 
	
		| 9 |   |  Truyền số liệu và mạng thông tin số / Trần Văn Sư . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2011. -  490 tr.;  24 cm. - (  Thư mục : tr. 490 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001363-00001364 | 
	
		| 10 |   |  Kỹ thuật thoại trên IP - VOIP / Trần Công Hùng . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2015. -  344 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001034 | 
	
		| 11 |   |  Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến Thường . - Lần thứ 6. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2016. -  638 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017034 |