| 1 |   |  Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  211 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828 | 
	
		| 2 |   |  Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  211 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002273 | 
	
		| 3 |   |  Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển : Tập I : Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  255 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002262 | 
	
		| 4 |   |  Điều khiển Logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  . -  484 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002548-00002549                                      00004145-00004147 | 
	
		| 5 |   |  Điện tử toàn tập 1998 : Tạp chí /  . - Hà Nội:  ,  . -   tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001431 | 
	
		| 6 |   |  Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  414 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000307                                      00001503-00001504                                      00001667 | 
	
		| 7 |   |  Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội:  Thống kê,  . -  219 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206 | 
	
		| 8 |   |  Mạch điện / Nguyễn Kim Đính . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Cao đẳng Kỹ nghệ,  . -  357 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000421                                      00001737                                      00003098 | 
	
		| 9 |   |  Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  296 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000417 | 
	
		| 10 |   |  Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  316 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000396 | 
	
		| 11 |   |  Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  1998 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 | 
	
		| 12 |   |  Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  288 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000391 | 
	
		| 13 |   |  Thiết bị điện và tự động hóa : Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / Fedorov A.A., Xerbinovxli G.V.S . - Hồ Chí Minh:  Thanh niên,  . -  599 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000985                                      00001131 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập II : Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  282 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000446                                      00001543 | 
	
		| 15 |   |  Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Bưu điện,  . -  327 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003428-00003430 | 
	
		| 16 |   |  Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  304 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790                                      00004140-00004142 | 
	
		| 17 |   |  OrCAD 9 - PSpice : Phần mềm phân tích mạch / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  223 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000931                                      00001649 | 
	
		| 18 |   |  Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  444 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000422                                      00001645 | 
	
		| 19 |   |  Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  368 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004070-00004071 | 
	
		| 20 |   |  Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - Hà Nội:  Bách khoa,  . -  340 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004315-00004317 | 
	
		| 21 |   |  Dungeon Siege II: Sybex Official Strategies and Secrets (Sybex Official Strategies & Secrets) /  Doug Radeliffe . - America:  Wiley Publishing,  . -  243 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009104 | 
	
		| 22 |   |  L'e'lectricité sans algèbre / Soulier Alfred . - Paris:  Commercial Transworld,  . -  462 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005981 | 
	
		| 23 |   |  Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  792 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000995                                      00001166-00001167 | 
	
		| 24 |   |  Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  365 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000748                                      00001646-00001647 |