1 | | Giáo trình khí cụ điện / Phạm Văn Chới . - Hà Nội: Giáo dục, . - 295 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002274-00002276 |
2 | | Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 327 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003428-00003430 |
3 | | OrCAD 9 - PSpice : Phần mềm phân tích mạch / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 223 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000931 00001649 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002273 |
5 | | Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 304 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790 00004140-00004142 |
6 | | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
7 | | Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828 |
8 | | Mạch điện / Nguyễn Kim Đính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Cao đẳng Kỹ nghệ, . - 357 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000421 00001737 00003098 |
9 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000417 |
10 | | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 316 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000396 |
11 | | Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 1998 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 |
12 | | Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000391 |
13 | | Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 368 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004070-00004071 |
14 | | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập II : Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 282 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000446 00001543 |
15 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - Hà Nội: Bách khoa, . - 340 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004315-00004317 |
16 | | Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 219 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206 |
17 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 792 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000995 00001166-00001167 |
18 | | Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 444 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000422 00001645 |
19 | | L'e'lectricité sans algèbre / Soulier Alfred . - Paris: Commercial Transworld, . - 462 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005981 |
20 | | Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 365 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000748 00001646-00001647 |
21 | | Máy điện : tập II / Vũ Gia Hanh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 281 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000761 |
22 | | Dungeon Siege II: Sybex Official Strategies and Secrets (Sybex Official Strategies & Secrets) / Radeliffe Doug . - America: Wiley Publishing, . - 243 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009104 |
23 | | Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000784 |
24 | | Các mạch điện tử thực hành : tập III : Các mạch điện tử ứng dụng : tập III / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 124 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000698 00001204 |