1 | | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 412 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003466-00003468 |
2 | | Điều khiển tự động : tập I / Nguyễn Ngọc Cẩn . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, . - 250 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001480-00001481 |
3 | | Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ / Rohner Peter, Smitle Gordon . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 400 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001244-00001246 |
4 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000417 |
5 | | Cấu tạo hệ thống truyền lực ôtô con / Nguyễn Khắc Trai . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 199 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000393 00001147 |
6 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : Quyển II : Hệ xung số / Nguyễn Thương Ngô . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 200 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000450 00001130 |
7 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển : Tập I : Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội: Giáo dục, . - 255 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002262 |
8 | | Điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 237 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000786 |
9 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Hà Nội: Trường ĐH Kỹ thuật TP.HCM, 1996. - 202 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000209 00001132 |
10 | | Điều khiển tự động : tập II : Lý thuyết và thiết kế hệ thống tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 410 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000216 |
11 | | Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 157 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003042 |
12 | | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ / Trần Doãn Tiến . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 236 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000371 00000835 |
13 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 2000. - 261 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000117 |
14 | | Họ vi điều khiển 8051 / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Đà Nẵng: Lao động - xã hội Hà Nội, 2001. - 403 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000617 00001191 00011678 |
15 | | Control of electrical drives / Leonhard Werner . - Lần thứ 3. - New York: Springer, 2001. - 460 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016137 00017264 |
16 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 231 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011609 |
17 | | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 363 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000770 00001210 |
18 | | Introduction to control system technology / Bateson Robert N . - Lần thứ 7. - N.J: Prentice Hall, 2002. - 706 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016104 00017155 |
19 | | Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Cathey Jimmie J . - Lần thứ 2. - New York: McGRAW-HILL, 2002. - 310 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017252 |
20 | | Linear control system analysis and design with MATLAB / D’Azzo John J., Houpis Constantine H., Sheldon Stuart N . - Lần thứ 5. - New York: Taylor & Francis, 2003. - 839 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016088 |
21 | | Matlab và ứng dụng trong điều khiển / Nguyễn Đức Thành . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 427 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006169-00006170 00011664 |
22 | | Điều chỉnh tự động truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 418 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004025-00004027 |
23 | | Robot và hệ thống công nghệ robot hoá : Giáo trình cao học ngành cơ khí / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 174 tr : minh hoạ ; 27 cm. - ( Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí ) Số Đăng ký cá biệt: 00003676 |
24 | | Thiết kế hệ thống với họ 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Phương Đông, 2005. - 447 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011573 |