1 | | Giáo trình nhiệt động lực học kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 196 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012982-00012983 |
2 | | Nhiệt động lực học kỹ thuật / Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 314 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003372 |
3 | | Các bài giảng về những phương pháp tiệm cận của động lực học phi tuyến / Iu. A. Mitrôpônskii, Nguyễn Văn Đạo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, . - 492 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000423 |
4 | | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 1998. - 273 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000476 00001634 |
5 | | Cơ học : Tập II :Động lực học / Đỗ Sanh . - Hà Nội: Giáo dục, 2002. - 167 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003089-00003090 |
6 | | Động lực học và ổn định của máy bay = Dynamics and stability of airplane / Nguyễn Xuân Hùng . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2004. - 246 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000714 |
7 | | Bài tập cơ học : Tập II : Động lực học / Đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 291 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002589-00002590 |
8 | | Các phương pháp số trong động lực học kết cấu / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Trọng Phước . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013953-00013955 |
9 | | Động lực học máy / Đỗ Sanh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010. - 170 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020319-00020320 |
10 | | Bài tập cơ học : Tập 2 : Động lực học / Đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng . - Lần thứ 18. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 291 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015900-00015902 |
11 | | Động lực học công trình / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Tố Lan, Phạm Văn Mạnh, Võ Anh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 204 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015405-00015406 |
12 | | Cơ học : Tập 2 : Động lực học / Đỗ Sanh . - Lần thứ 18. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 167 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015894-00015896 |
13 | | Động lực học công trình / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Tố Lan, Phạm Văn Mạnh, Võ Anh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 204 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 198-199 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019030-00019031 |
14 | | Wind effects on structures : modern structural design for wind / Simiu Emil, Yeo DongHun . - Lần thứ 4. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2019. - 496 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017694 |
15 | | Thermodynamics : an engineering approach / Yunus A. Çengel, Michael A. Boles, Mehmet Kanoğlu . - Ninth edition in si units. - New York, NY : McGraw-Hill, 2020. - xxii, 942 pages : illustrations ( some color) ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019693 |
16 | | Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 441 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 439-441 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001357-00001358 |
17 | | System dynamics / William J. Palm III . - Fourth edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2021. - xii, 904 pages : Illustration ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019715 |