1 | | Managing innovation, technology, and entrepreneurship / Phillips Fred . - UK: Meyer & Meyer Media, 2009. - 343 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017175 |
2 | | Managing technological innovation : competitive advantage from change / Betz Frederick . - Lần thứ 3. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2011. - 362 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017215 |
3 | | Corporate entrepreneurship and innovation : entrepreneurial development within organizations / Morris Michael H., Kuratko Donald F., Covin, Jeffrey G . - Lần thứ 3. - Boston: Cengage, 2011. - 471 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018536 |
4 | | Antimicrobial food packaging / Barros-Velázquez Jorge . - Amsterdam: Elsevier, 2016. - 654 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017787 |
5 | | Vật liệu và thiết bị nano / Trương Văn Tân . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 331 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017429-00017431 |
6 | | Global innovation management / Westland J. Christopher . - Lần thứ 2. - New York: Palgrave Macmillan, 2017. - 350 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017197-00017198 |
7 | | Doanh nghiệp tinh gọn 2 : Bộ công cụ đổi mới dành cho những gã khổng lồ = The lean enterprise / Owens Trevor, Fernandez Obie, Đinh Quang (dịch) . - Hà Nội: Công thương, 2018. - 312 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017386-00017388 |
8 | | Đổi mới sáng tạo : Sáu quan niệm sai lầm trong phát triển sản phẩm / NC Titi (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Công thương ; Công ty Sách Alpha, 2019. - 195 tr.; 27 cm. - ( Tủ sách : Harvard business review ) Số Đăng ký cá biệt: 00002966 |
9 | | Đổi mới sáng tạo : Sáu ngộ nhận trong phát triển sản phẩm = On innovation / An Lê (dịch), Hải Ninh (dịch) . - Hà Nội: Đại học Kinh tế quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2020. - 158 tr.; 27 cm. - ( Tủ sách : Harvard business review ) Số Đăng ký cá biệt: 00002963 00002965 |
10 | | Bộ công cụ đổi mới doanh nghiệp / Silverstein David, Samuel Philip, DeCarlo Neil;, Minh Nguyệt . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 470 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018126-00018127 |
11 | | Làm tốt hơn với nguồn lực ít hơn / Navi Radjou, Jaideep Prabhu ; Phạm Quốc Anh dịch . - H. : Thế giới, 2022. - 347 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019549-00019551 |
12 | | AI - Công cụ nâng cao hiệu suất công việc / Ravin Jesuthasan, John W. Boudreau ; Vũ Thị Hồng Ngân dịch . - H. : Lao Động, 2023. - 295 tr. : bảng, biểu đồ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020711-00020712 |
13 | | Hỏi đáp về chuyển đổi số : Bộ sách căn bản về Chuyển đổi số / Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 349 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020038-00020040 |