1 | | Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 160 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016820-00016822 |
2 | | Địa kỹ thuật môi trường / Bùi Văn Trường, Hoàng Việt Hùng, Trịnh Minh Thụ . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 172 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015399-00015400 |
3 | | Thiết kế địa kỹ thuật : Phần 1: Các quy định chung / . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 192 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015389-00015390 00018830-00018831 |
4 | | Giáo trình thì nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 91 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017503-00017507 |
5 | | Đất nền, nước ngầm & địa kỹ thuật công trình lãnh thổ Việt Nam / Nguyễn Văn Túc, Trần Văn Việt, Nguyễn Gia Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 884 tr.; 31 cm. - ( Thư mục: tr. 877-883 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018932-00018933 |
6 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE) / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 52 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019052-00019053 |
7 | | Địa kỹ thuật và xử lý nền đất yếu / Phạm Văn Long . - H. : Xây dựng, 2022. - 328 tr : minh hoạ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019741 |