1 | | Semigroups, algorithms, automata and languages / Gomes Gracinda M. S., Pin Jean Eric, Silva Pedro V . - Singapore: World Scientific, 2001. - 515 tr.; 24 |
2 | | Advances in meshfree and X-FEM methods / Liu G. R . - Singapore: World Scientific, 2002. - 258 tr.; 25 |
3 | | Semigroups and languages / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 249 tr.; 24 |
4 | | Advances In Algebra / Shum K. P., Wan Z. X., Zhang J. P . - Singapore: World Scientific, 2003. - 514 tr.; 24 |
5 | | Toán học cao cấp. T1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 391 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00007755-00007756 |
6 | | Giáo trình đại số / Lê Bá Long . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 393 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009684-00009685 |
7 | | Cấu trúc đại số / Đậu Thế Cấp . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 111 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007751-00007752 |
8 | | Toán học cao cấp . Tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 21. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 390 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015903-00015906 00016482-00016486 |