1 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 4 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 647 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012843 |
2 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 3 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 518 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012842 |
3 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 1 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 539 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012840 |
4 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 2 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 547 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012841 |
5 | | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh Thị Trang (Nghiên cứu, sưu tầm) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 351 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003974 |
6 | | Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Quyển 2 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 398 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002522 |
7 | | Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Quyển 1 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 438 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002516 |
8 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Quyển 5 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 759 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002528 |
9 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Quyển 6 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 666 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002604 |
10 | | Văn hóa duyên hải Đà Nẵng / Phan Thị Kim . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 259 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004345 |