| 1 |  | Đại nam thực lục: T1 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1076 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006820 |
| 2 |  | Đại nam thực lục: T2 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1004 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006821 |
| 3 |  | Đại nam thực lục: T3 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1036 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006822 |
| 4 |  | Đại nam thực lục: T4 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1142 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006823 |
| 5 |  | Đại nam thực lục: T5 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 940 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006824 |
| 6 |  | Đại nam thực lục: T6 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1152 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006825 |
| 7 |  | Đại nam thực lục: T7 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1570 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006826 |
| 8 |  | Đại nam thực lục: T8 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 686 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006827 |
| 9 |  | Đại nam thực lục: T9 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 510 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006828 |
| 10 |  | Đại nam thực lục: T10 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 218 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006829 |