Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 ĐỊA LÍ TỰ NHIÊN VIỆT NAM / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 140 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003099
  • 2 Hỏi đáp về các bãi biển Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 163 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007127-00007128
  • 3 Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lich / Thanh Bình, Hồng Yến . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 749 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006654-00006655
  • 4 An giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 359 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007472
  • 5 Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 627 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007492
  • 6 Đồng bằng sông Cửu long - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 226 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008038-00008039
  • 7 Đông Nam bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 216 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008042-00008043
  • 8 Đồng bằng sông Hồng - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 237 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008044-00008045
  • 9 Đông bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 236 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008046
  • 10 Đường phố Hà Nội mang tên danh nhân Việt Nam / Nguyễn Văn Thảo . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 735 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008051-00008052
  • 11 Tây bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 196 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008067-00008068
  • 12 Tây nguyên - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 239 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008069-00008070
  • 13 Nam Trung bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 256 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008073-00008074
  • 14 Danh nhân Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 76 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009054-00009056
  • 15 Món ngon Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 82 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009057-00009059
  • 16 Trường học Hà Nội xưa / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 72 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009060-00009062
  • 17 Danh thắng Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 84 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009063-00009065
  • 18 Công trình kiến trúc Hà nội / Hà Nguyễn . - : Thông tin và truyền thông, 2010. - 82 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009066-00009068
  • 19 Mỹ thuật Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 66 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009069-00009071
  • 20 Di tích lịch sử văn hoá Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 100 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009072-00009074
  • 21 Lễ hội Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 98 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009075-00009077
  • 22 Sinh hoạt nghệ thuật dân gian Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 54 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009078-00009080
  • 23 Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 247 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010759
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.854.633

    : 66.551

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến