1 | | Tể tướng Lưu gù / Ân Văn Nghiễn . - Hà Nội: Hội nhà văn, 1999. - 714 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000706 |
2 | | Tái sanh duyên - Tập I / Mộng Bình Sơn . - : Hải Phòng, 2000. - 431 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003354 |
3 | | Tái sanh duyên : Tập II / . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2000. - 430 tr.; 21 cm. - ( (Văn học cổ Trung Quốc) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002692 |
4 | | Bông cúc vàng / Quỳnh Dao, Nguyễn Thị Ngọc Hoa (dịch) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2000. - 355 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003036 00003084 |
5 | | Xuân thu chiến quốc / Mộng Bình Sơn (dịch) . - Hà Nội: Văn học, 2000. - 744 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002763 |
6 | | Hòn vọng phu / Quỳnh Dao, Hoài Anh dịch . - Hà Nội: Văn học, 2001. - 312 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003358 |
7 | | Hoàng hôn cuối cùng / Quỳnh Dao, Liêu Quốc Nhĩ dịch . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2003. - 387 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003329 |
8 | | Vẫn về bên anh / Quỳnh Dao . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2003. - 263 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001493 |
9 | | Gào thét trong mưa bụi / Dư Hoa . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2008. - tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004330-00004331 |
10 | | Thất dạ tuyết / Thương Nguyệt . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 529 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005301-00005302 |
11 | | Thiên táng / Hân Nhiên . - Hồ Chí Minh: Văn học, 2009. - 264 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00006560-00006561 |
12 | | Hồng lâu mộng: T1 / Tào Tuyết Cần . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 731 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006780-00006781 |
13 | | Hồng lâu mộng: T2 / Tào Tuyết Cần . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 738 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006782-00006783 |
14 | | Tây du ký: T1 / Ngô Thừa Ân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Văn học, 2009. - 893 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006784-00006785 |
15 | | Tây du ký: T2 / Ngô Thừa Ân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Văn học, 2009. - 859 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006786-00006787 |
16 | | Thủy hử: T2 / Thi Nại Am . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 670 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00008163-00008164 |
17 | | Thủy hử: T1 / Thi Nại Am . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 684 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008161-00008162 |
18 | | Vào một đêm không trăng / Đới Tư Kiệt . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 398 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008174-00008176 |
19 | | Ma thổi đèn: Thành cổ tinh tuyệt / Thiên Hạ Bá Xướng . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 556 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012621-00012622 |
20 | | Hảo nữ Trung Hoa / Hân Nhiên, Tạ Huyền dịch . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2010. - 406 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007177-00007178 |
21 | | Tam quốc diễn nghĩa: T2 / La Quán Trung . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 855 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012614-00012615 |
22 | | Tam quốc diễn nghĩa: T1 / La Quán Trung . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 847 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012612-00012613 |
23 | | Ma thổi đèn: Mê động long lĩnh / Thiên Hạ Bá Xướng . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 492 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012623-00012624 |
24 | | Ma thổi đèn: Trùng cốc vân nam / Thiên Hạ Bá Xướng . - Hà Nội: Văn học, 2012. - 623 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012608-00012609 |