| 1 |   |  Decoration world / Tina Skinner . - Japan:  ,  2004. -  68 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009825 | 
	
		| 2 |   |  tuyển tập các mẫu thiết kế và trang trí nội thất nhà đẹp châu Á /  . - Hà Nội:  Văn hoá thông tin,  2005. -  391 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015436-00015438 | 
	
		| 3 |   |  Dress code: Interior design for fashion shops /  . - Germany:  Birkhauser,  2006. -  320 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00005588 | 
	
		| 4 |   |  Thiết kế và trang trí nhà ở theo mỹ thuật - phong thủy phương Đông / Mặc Uyên . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2006. -  224 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00002838                                      00006716 | 
	
		| 5 |   |  Simply Contemporary : Inspirations for the Modern Home / Solvi Dos Santos . - America:  Clarkson Potter,  2006. -  192 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009826 | 
	
		| 6 |   |  Fashion hotels /  . - America:  teNeues,  2007. -  135 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005853-00005854 | 
	
		| 7 |   |  Color, space, and style / Chris Grimley , Mimi Love . - America:  Rockport,  2007. -  287 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007553 | 
	
		| 8 |   |  Store window design /  . - Barcelona, Spain:  Loft,  2007. -  199 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016230 | 
	
		| 9 |   |  Nghệ thuật trang trí nội thất / Việt Thư . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2008. -  232 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00003736                                      00016537-00016540 | 
	
		| 10 |   |  Boutique motel & spa /  Ji-seong Jeong . - Korea:  Maru,  2008. -  240 tr.;  30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013123 | 
	
		| 11 |   |  Night fever interior design for bars and clubs /  . - Germany:  Birkhauser,  2009. -  299 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00005587 | 
	
		| 12 |   |  Home Décor: Vol 12: Spaces for Leisure /  . - Singapore:  Page one,  2009. -  128 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014257 | 
	
		| 13 |   |  Home Descor: Vol 15: Storage Space /  . - Singapore:  Page one,  2009. -  128 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014258 | 
	
		| 14 |   |  Nghệ thuật trang trí không gian sống / Phan Chi . - Huế:  Thuận Hóa,  2009. -  665 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008343-00008345 | 
	
		| 15 |   |  1000 Interior Details for the Home: And Where To Find Them / Ian Rudge, Geraldine  Rudge . - Britain:  Laurence King Publishing,  2009. -  384 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00008985 | 
	
		| 16 |   |  Basics design 02 : Layout / Ambrose Gavin, Harris Paul . - Lần thứ 2. -  London:  Bloomsbury,  2011. -  215 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016223 | 
	
		| 17 |   |  100 best Contemporary Interiors /  . - Singapore:  Page one,  2012. -  229 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014246 | 
	
		| 18 |   |  Retro style : class, gender and design in the home / Baker Sarah Elsie . - London:  Bloomsbury,  2013. -  236 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015150 | 
	
		| 19 |   |  Interior design materials and specifications / Godsey Lisa . - Lần thứ 3. -  New York:  Fairchild Books,  2017. -  394 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017294 | 
	
		| 20 |   |  The interior design : Reference + specification book / Grimley Chris, Love Mimi . - Beverly, Mass:  Rockport,  2018. -  287 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017305 | 
	
		| 21 |   |  Trang trí nội thất nhà ở / Gia Long, Uy Minh, Hiểu Lạc; Đỗ Nguyên (dịch) . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  141 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018779-00018780 | 
	
		| 22 |   |  Trang trí nội thất nhà ở / Gia Long, Uy Minh, Hiểu Lạc; Đỗ Nguyên (dịch) . - Tái bản. -  H. : Xây dựng, 2022. -  141 tr. : hình vẽ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021216-00021217 | 
	
		| 23 |   |  Karl Lagerfeld: A Life in Houses / Patrick Mauriès, Marie Kalt . - London : Thames & Hudson Inc, 2023. -  239p. : color illustrations ; 35 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020953 | 
	
		| 24 |   |  Boho style : bohemian home inspiration / Claire Bingham . - New York : teNeues, 2023. -  192p. : color illustrations ; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020952 |