| 1 |   |  Learn to draw & paint /  Curtis Tappenden . - Britain:  Page one,  2003. -  320 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00009775 | 
	
		| 2 |   |  Màu sắc và phương pháp vẽ màu / Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Ngọc Bích Ngân . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  107 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00004426 | 
	
		| 3 |   |  Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Vẽ màu nước chân dung / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  48 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00009513-00009515 | 
	
		| 4 |   |  Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Các bài vẽ màu tĩnh vật: T2 / Gia Bảo . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  34 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00003699-00003700 | 
	
		| 5 |   |  Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Vẽ màu nước phong cảnh / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  42 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00009655 | 
	
		| 6 |   |  Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Các bài vẽ màu tĩnh vật: T1 / Gia Bảo . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  29 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00003695-00003698 | 
	
		| 7 |   |  Watercolour: Tips & tricks /  David Norman . - Britain:  Page one,  2008. -  224 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00009760 | 
	
		| 8 |   |  Different strokes: Watercolour /  Naomi Tydeman . - Britain:  Page one,  2008. -  128 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009782 | 
	
		| 9 |   |  Watercolour paiting step by step /  . - Britain:  Page one,  2009. -  144 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009785 | 
	
		| 10 |   |  Watercolour painting step - by - step /  . - America:  Page one,  2009. -  144 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00010982 | 
	
		| 11 |   |  Vẽ tranh sơn thuỷ / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2009. -  16 tr.;  31 Số Đăng ký cá biệt: 00009516-00009518 | 
	
		| 12 |   |  The new encycloppedia of watercolour techniques / Diana Craig, Hazel Harrison . - Britain:  Page one,  2010. -  144 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00009796 | 
	
		| 13 |   |  Vẽ vật thực phong cảnh sơn dầu / Gia Bảo, Anh Tuấn, Đoàn Loan . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2012. -  32 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00011785-00011788 | 
	
		| 14 |   |  Urban watercolor: Sketching /  . - Singapore:  Page one,  2014. -  156 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014247 | 
	
		| 15 |   |  Bí quyết vẽ màu nước / Lewis David . - Lần thứ 5. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2015. -  143 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015511-00015514 | 
	
		| 16 |   |  Học vẽ tranh màu nước / Sanmiguel David, Thế Anh (dịch) . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Thanh Hóa,  2019. -  79 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018747-00018751 |