1 | | Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Phác họa nhân vật / Gia Bảo . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2005. - 58 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008614 |
2 | | Các bài vẽ tượng thạch cao mẫu / Gia Bảo . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2005. - 52 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005373-00005374 |
3 | | Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Ký họa tĩnh vật / Gia Bảo . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2005. - 49 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005375-00005376 |
4 | | Bí quyết vẽ bút chì / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. - 141 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005339 00008610 |
5 | | Tập vẽ nghiên cứu chi tiết ngũ quan / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 27 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005361-00005362 |
6 | | Tập vẽ nghiên cứu: Ký họa nhân vật / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 44 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005379-00005380 |
7 | | Tập vẽ nghiên cứu: Các khối hình học và vật dụng / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 63 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005384 |
8 | | Tập vẽ nghiên cứu: Các khối hình học / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 39 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005381-00005382 |
9 | | Tập vẽ nghiên cứu khối bóng / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 27 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005363-00005364 |
10 | | Tập vẽ nghiên cứu tĩnh vật, vật dụng hàng ngày / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 39 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005360 00005403 |
11 | | Tập vẽ nghiên cứu đồ vật / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 27 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005397-00005398 |
12 | | Vẽ ký họa / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh: Mỹ thuật, 2008. - 55 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004212 00005401-00005402 00008612 |
13 | | Mỹ thuật vẽ tĩnh vật đơn thể / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh: Mỹ thuật, 2008. - 40 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004200 00005367-00005368 00008613 |
14 | | Different strokes: Pencil drawing / Poxon David . - Britain: Page one, 2008. - 128 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009781 |
15 | | Kỹ thuật vẽ tượng thạch cao / Trọng Kiên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2009. - 64 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005371-00005372 |
16 | | Vẽ nét chân dung / Gia Bảo, Ngọc Duyên . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2009. - 62 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00012703-00012705 |
17 | | Kỹ thuật vẽ tượng treo thạch cao / Trọng Kiên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2009. - 64 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005365-00005366 |
18 | | Vẽ mĩ thuật / Lê Đức Lai . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 121 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009504-00009507 |
19 | | Phân tích vẽ vật thực: Ký họa 1 / Gia Bảo, Anh Tuấn, Đoàn Loan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2012. - 49 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012688-00012692 |
20 | | Biểu hiện chân dung phác họa nhiều góc độ / Gia Bảo, Anh Tuấn, Đoàn Loan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2012. - 48 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00012693-00012697 |
21 | | Phân tích vẽ vật thực: Ký họa 2 / Gia Bảo, Anh Tuấn, Đoàn Loan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2012. - 37 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012698-00012702 |
22 | | Vẽ vật thực tượng thạch cao / Gia Bảo, Anh Tuấn, Đoàn Loan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2012. - 52 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00011769-00011772 |
23 | | Vẽ vật thực tĩnh vật / Gia Bảo, Anh Tuấn, Đoàn Loan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2012. - 16 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00011765-00011768 |
24 | | Phương pháp vẽ ngũ quan / Gia Bảo . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2012. - 64 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00012708-00012712 |