1 | | Superlight: lightness in contemporary houses / Richardson, Phyllis . - London: Thames & Hudson, 2014. - 256 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014699 |
2 | | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: Tập 1 / Nguyễn Khắc Tụng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 522 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005499 |
3 | | Nhà ở truyền thống của người Dao Tuyển ở Lào Cai / Chảo Văn Lâm . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005507 |
4 | | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: Tập 2 / Nguyễn Khắc Tụng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 471 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005511 |
5 | | Nhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa / Võ Triều Dương . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 554 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005289 |
6 | | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 249 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016526-00016530 |
7 | | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 250 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 247-248 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019012-00019013 |
8 | | Kiến trúc nhà ở : Hiểu biết và thiết kế qua minh họa / Trần Minh Tùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 327 tr.; 21 x 21 cm. - ( Thư mục : tr. 320-321 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019020-00019021 |
9 | | Ngôi nhà nơi trú ngụ của trái tim : Tâm lý học nhà ở và nội thất / Hiromichi Tomoda, Khánh Huyền (dịch), Khánh Giang (dịch), Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 281 tr.; 21 x 21 cm. - ( Thư mục: tr. 271-277 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018812-00018813 |