| 1 |   |  Antiquity: Origins, Classicism and the New Rome / Christopher Tadgell . - Hoa Kỳ:  Routledge,  2007. -  867 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013401 | 
	
		| 2 |   |  Islam: From Medina to the Magreb and from the Indies to Istanbul /  Christopher Tadgell . - Hoa Kỳ:  Routledge,  2008. -  668 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013404 | 
	
		| 3 |   |  The East: Buddhists, Hindus and the Sons of Heaven / Christopher Tadgell . - Hoa Kỳ:  Routledge,  2008. -  915 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013405 | 
	
		| 4 |   |  A World History of Architecture / Fazio Michael, Moffett Marian, Wodehouse Lawrence . - Britain:  Laurence King Publishing,  2008. -  592 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00009023 | 
	
		| 5 |   |  The West: From the advent of Christendom to the eve of Reformation / Christopher Tadgell . - Hoa Kỳ:  Routledge,  2009. -  920 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013406 | 
	
		| 6 |   |  Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh . - Hà Nội:  Xây dựng,  2010. -  307 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009519-00009521 | 
	
		| 7 |   |  Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới: T1 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh . - Hà Nội:  Xây dựng,  2011. -  307 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010442-00010444 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới: T2 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh . - Hà Nội:  Xây dựng,  2011. -  343 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010445-00010446 | 
	
		| 9 |   |  Reformations: From High Renaissance to Mannerism in the new West of religious contention and colonial expansion /  Christopher Tadgell . - Hoa Kỳ:  Routledge,  2012. -  867 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013402 | 
	
		| 10 |   |  Transformations: Baroque and Rococo in the age of absolutism and the Church Triumphant / Christopher Tadgell . - Hoa Kỳ:  Routledge,  2013. -  967 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013403 | 
	
		| 11 |   |  Lịch sử kiến trúc thế giới qua hình vẽ / Tôn Đại . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2019. -  94 tr.;  24 cm. - (  Thư mục: tr. 92-93 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018976-00018977 | 
	
		| 12 |   |  Biểu tượng và không gian kiến trúc - đô thị / Lê Thanh Sơn . - Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  132 tr.;  24 cm. - (  Thư mục : tr. 127-130 ) Số Đăng ký cá biệt:  00019073                                      00019079 | 
	
		| 13 |   |  Giáo trình lịch sử kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Trần Quốc Bảo, Tôn Thất Đại, Trương Ngọc Lân, Nguyễn Hoài Thu . - Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  448 tr.;  27 cm. - (  Thư mục : tr. 441-446 ) Số Đăng ký cá biệt:  00019076                                      00019081 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới : Tập 1 : Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh [ và những người khác biên soạn] . - Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  307 tr.;  27 cm. - (  Thư mục : tr. 302-304 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019044-00019045 | 
	
		| 15 |   |  Giáo trình Lịch sử kiến trúc thế giới : Tập 2 : Thế kỷ XIX - Thế kỷ XX / B.s.: Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (ch.b.), Nguyễn Đình Thi... , . - Tái bản. -  H. : Xây dựng, 2021. -  344 tr. : minh hoạ ; 27 cm  Tái bản  H.: Xây dựng, 2021   Giáo trình Lịch sử kiến trúc thế giới, Số Đăng ký cá biệt: 00020172-00020174 | 
	
		| 16 |   |  Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới : Tập 1 : Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng chủ biên), Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh [ và những người khác biên soạn] . - Tái bản. -  H. : Xây dựng, 2023. -  307 tr. : hình vẽ, ảnh chụp ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021204-00021205 |