1 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 339 tr : Hình vẽ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00011344 |
2 | | Bauhaus Dream-house: Modernity and globalization / Ray Katerina Ruedi . - Hoa Kỳ: Routledge, 2010. - 227 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013409 |
3 | | Conceptual Architecture / . - Singapore: Page one, 2010. - 271 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014240 |
4 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 368 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010440-00010441 00010793-00010794 00016982-00016986 |
5 | | Conceptual Representations: Architectural Models Volume 2 / . - Singapore: Page one, 2011. - 593 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014252 |
6 | | Conceptual Representations: Architectural Models Volume 1 / . - Singapore: Page one, 2011. - 509 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014251 |
7 | | Văn hóa kiến trúc / Hoàng Đạo Kính . - Hà Nội: Tri thức, 2012. - 467 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012678-00012682 |
8 | | Designing Architecture: The elements of process / Pressman Andrew . - Hoa Kỳ: Routledge, 2012. - 205 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013417 |
9 | | The Contradiction Between Form and Function in Architecture / Hendrix John Shannon . - Hoa Kỳ: Routledge, 2013. - tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013422 |
10 | | Tư duy và tổ hợp kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014928-00014930 |
11 | | Tư duy và tổ hợp kiến trúc / Đặng Thái Hoàng (Sưu tầm và giới thiệu) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016559-00016560 |
12 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 367 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 358-359 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019066-00019067 |
13 | | Lý thuyết kiến trúc / Nguyễn Mạnh Thu . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 240 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 235 - 240 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018878-00018879 |
14 | | Kiến trúc & hiện tượng cộng sinh văn hóa / Lê Thanh Sơn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 189 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 173-186 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019032-00019033 |
15 | | Giáo trình chuyên đề lý thuyết kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Tôn Thất Đại, Nguyễn Tất Thắng (và những người khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 396 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 394 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018876-00018877 |
16 | | Tư duy và tổ hợp kiến trúc / Đặng Thái Hoàng (Sưu tầm và giới thiệu) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018910-00018911 |