1 | | Contemporary history of garden design / Hill Penelope . - Germany: Birkhauser, 2004. - 261 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005581 |
2 | | Soil design protocols for landscape architects and contractors / Craul Phillip J., Craul Timothy A . - America: John Wiley & Sons, 2006. - 339 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009168 |
3 | | French Landscape Design / . - Singapore: Page one, 2007. - 441 tr.; 32 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014248 |
4 | | Thiết kế kiến trúc cảnh quan khu ở / Đàm Thu Trang . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 128 tr.; 31 cm. - ( Thư mục : tr. 120-125 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019028-00019029 |
5 | | The Landscapists : Redefining landscape relations / Ed Wall . - Oxford : Wiley, 2020. - 136 pages : Illustration ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019817 |
6 | | Kỹ thuật kiến trúc cảnh quan = Construction for landscape architecture / Robert Holden, Jamie Liversedge ; Đỗ Hoàng Sơn dịch ; H.đ.: Vũ Việt Anh.. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 241 tr : hình vẽ, ảnh màu ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020205-00020207 |
7 | | Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 223 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 217-222 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019006-00019007 |
8 | | Kiến trúc cảnh quan / Trần Đình Hiếu . - H. : Xây dựng, 2023. - 204 tr. : minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020767-00020771 |