Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tính toán khối lượng đất theo bảng / Nguyễn Khải . - Hà Nội: Xây dựng, 1994. - 112 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000873
  • 2 Giáo trình tiên lượng xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 170 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009752-00009755
  • 3 Kinh tế xây dựng / Nguyễn Công Thạnh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 338 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006220-00006221
  • 4 Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 166 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009746-00009749
  • 5 Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 154 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009573-00009575
  • 6 Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 486 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011299-00011300
  • 7 Bài tập kinh tế xây dựng / Lưu Trường Văn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 114 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013006-00013008
  • 8 Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 166 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010552-00010553
  • 9 Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần sửa chữa công trình xây dựng quản lý đô thị, xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp và các công tác khác / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 539 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011301-00011302
  • 10 Kinh tế xây dựng / Nguyễn Công Thạnh . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 338 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013014-00013015
  • 11 Giáo trình tiên lượng xây dựng / Bộ Xây Dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2012. - 170 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016004-00016007
  • 12 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phân xây dựng (sửa đổi và bổ sung) / Bộ Xây Dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 185 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013912-00013914
  • 13 Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 154 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013903-00013904
  • 14 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt và sửa chữa mới nhất 2013 / Vũ Hoa Tươi . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 533 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013022
  • 15 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng mới nhất 2013 / Vũ Hoa Tươi . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 560 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013021
  • 16 Các bảng tra hỗ trợ tính toán kết cấu / Bạch Văn Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 223 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015417-00015418
  • 17 Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây Dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 166 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016024-00016027
  • 18 Bộ đơn giá xây dựng công trình: Phân xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 604 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015419-00015420
  • 19 Fundamentals of construction estimating / Pratt David J . - Lần thứ 4. - Australia: Cengage, 2019. - 344 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017715
  • 20 Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / BỘ XÂY DỰNG . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 166 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 163 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018944-00018945
  • 21 Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 153 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 149-151 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019072
                                         00019078
  • 22 Quản lí nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 481 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 471 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018685-00018686
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.858.376

    : 70.294

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến