Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  37  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883
  • 2 Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 316 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004254-00004255
  • 3 Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 223 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004000-00004001
  • 4 Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp / Lê Văn Kiểm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 594 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004262-00004263
  • 5 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 256 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004238-00004239
  • 6 Tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 211 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004256-00004257
  • 7 Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 186 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004455-00004456
  • 8 Định mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 217 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004240-00004241
  • 9 Quản lý dự án đầu tư xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 186 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004457-00004458
  • 10 Định mức vật tư trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 207 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004236-00004237
  • 11 Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính định mức, đơn giá, lập dự toán tổng mức đầu tư thanh quyết toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 252 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006067-00006068
  • 12 Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 263 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006071-00006072
  • 13 Quản lý dự án xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 227 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006218-00006219
  • 14 Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 304 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006700-00006701
  • 15 Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 337 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010544-00010545
  • 16 Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 262 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010585-00010586
  • 17 Quản lý dự án xây dựng thiết kế, đấu thầu và các thủ tục trước xây dựng / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 308 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010569-00010570
  • 18 Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 282 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009750-00009751
  • 19 Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 303 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010573-00010574
  • 20 Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 282 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010548-00010549
  • 21 Quản lý dự án xây dựng lập và thẩm định dự án / Bùi Ngọc Toàn . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 278 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010798-00010799
  • 22 Tổ chức công trường xây dựng / Nguyễn Duy Thiện . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 163 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011188-00011191
  • 23 Quản lý dự án xây dựng: Cẩm nang hướng dẫn thực hành quản lý thi công tại công trường / Sears, S. Keoki, Sears, Glenn A, Clough, Richard H., Thảo Nguyên, Song Thương . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 542 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013028-00013029
  • 24 Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần quy hoạch, kỹ thuật xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 634 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011309-00011310
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.855.620

    : 67.538

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến