1 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 343 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001859 |
2 | | Định mức vật tư xây dựng cơ bản / . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 207 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000317-00000318 |
3 | | Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 194 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00010550-00010551 |
4 | | Sổ tay cho người làm xây dựng: T1 / Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh . - : Thanh niên, 2006. - 460 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004266-00004267 |
5 | | Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng: T2 / Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh . - Hà Nội: Thanh niên, 2006. - 619 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004268-00004269 |
6 | | Basics materials / Hegger Manfred, Drexler Hans, Zeumer Martin . - Germany: Birkhauser, 2007. - 88 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005566 |
7 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 348 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00004467-00004468 |
8 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 237 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010546-00010547 |
9 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 270 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006708-00006709 |
10 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 182 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010579-00010580 |
11 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - Lần thứ 19. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 347 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016032-00016034 |
12 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 270 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 266 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018870-00018871 |
13 | | Bài giảng vật liệu xây dựng / Tạ Thùy Trang, Khương Văn Huân . - : , 2022. - 137 tr.; 26 cm. - ( Thư mục : tr. 137 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019101-00019105 |