1 | | Trang bị điện máy xây dựng / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh . - Hà Nội: Xây dựng, 1998. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000767 |
2 | | Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 271 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000764 |
3 | | Máy xây dựng phần bài tập / Nguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 102 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000766 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 232 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000238-00000239 |
5 | | Hướng dẫn sử dụng ETABS phần mềm chuyên dụng tính toán nhà cao tầng / Ngô Minh Đức . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 145 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007233-00007234 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 68 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004465-00004466 |
7 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 168 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006694-00006695 |
8 | | Máy và thiết bị nâng - chuyển / Phạm Huy Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 180 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004230-00004231 |
9 | | Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 215 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007227-00007228 |
10 | | Giáo trình kỹ thuật thi công: Tập 2 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007217-00007218 |
11 | | Thiết kế thi công / Lê Văn Kiểm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 212 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006204-00006205 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 250 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007255-00007256 |
13 | | Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 215 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009672 |
14 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 230 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010587-00010588 |
15 | | Bảo hộ lao động trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 376 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010479-00010481 |
16 | | Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 215 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017060-00017064 |
17 | | Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 215 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010558-00010559 |
18 | | Kỹ thuật thi công xây dựng: Tập 1: Công tác đất, cọc và thi công bê tông tại chỗ / Nguyễn Đình Thám, Trần Hồng Hải, Cao Thế Trực . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015309-00015310 |
19 | | Giáo trình kỹ thuật thi công: Tập 2 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013039-00013041 |
20 | | Kỹ thuật thi công: Tập 1 / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 253 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013036-00013038 |
21 | | Thiết kế thi công / Lê Văn Kiểm . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 212 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016720-00016724 |
22 | | Kỹ thuật thi công / Lê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh, Đặng Hưng Cầu, .. . - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 210 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015986-00015987 |
23 | | Giáo trình hệ thống kỹ thuật trong công trình / Trần Ngọc Quang, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Huệ, Bùi Thị Hiếu . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 160 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018260-00018261 |
24 | | Kỹ thuật thi công : Tập 1 / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 253 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 249-250 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019002-00019003 |