1 | | TCVN 5438:2016 : Xi măng - thuật ngữ và định nghĩa, ... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 152 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019054-00019055 |
2 | | TCVN 10797:2015 : Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn,... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 100 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019042-00019043 |