| 1 |   |  Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư và định mức dự toán xây dựng công trình : các bộ định mức 2007 /  . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  . -  693 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002176-00002180 | 
	
		| 2 |   |  Thiết kế tổ chức thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Hồ Chí Minh:  Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh,  . -  217 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003203 | 
	
		| 3 |   |  Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng : Tập I / Triệu Tây An (và các tác giả khác) . - Hà Nội:  Xây dựng,  . -  369 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00002762                                      00003092                                      00003169 | 
	
		| 4 |   |  Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Hà Nội,  . -  92 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000389 | 
	
		| 5 |   |  Hướng dẫn đồ án môn học Bê tông cốt thép / Nguyễn Khánh Hội ( và các tác giả khác) . - Hà Nội:  Xây dựng,  1991. -  110 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003302 | 
	
		| 6 |   |  Tính khung nhà nhiều tầng bằng cách tra bảng / Hồ Anh Tuấn (và các tác giả khác) . - Hà Nội:  ,  1994. -  412 tr.;  22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003162 | 
	
		| 7 |   |  Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội:  Hà Nội,  1994. -  215 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003193 | 
	
		| 8 |   |  Sổ tay thiết kế nền và móng : Nhà, công trình công nghiệp, công trình dân dụng, công trình công cộng, nền và móng phức tạp /  . - :  ĐH Kiến trúc,  1995. -  584 tr.;  22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003161 | 
	
		| 9 |   |  Kết cấu nhà cao tầng / Sullơ W., Phạm Ngọc Khánh dịch . - Hà Nội:  Xây dựng,  1995. -  309 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003166                                      00003210 | 
	
		| 10 |   |  Tuyển tập báo cáo khoa học Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai về Sự cố và hư hỏng công trình xây dựng / Viện Khoa học công nghệ xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2003. -  423 tr.;  30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001014 | 
	
		| 11 |   |  Hệ thống tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam /  . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2005. -  694 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001012 | 
	
		| 12 |   |  Tiêu chuẩn thiết kế công trình xây dựng /  . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2006. -  1343 tr.;  30 cm. - (  (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002258 | 
	
		| 13 |   |  Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng /  . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2006. -  1337 tr.;  30 cm. - (  (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002259 | 
	
		| 14 |   |  Tiêu chuẩn thi công nghiệm thu kết cấu thép và bê tông cốt thép /  . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  1160 tr.;  30 cm. - (  (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002256 | 
	
		| 15 |   |  Tiêu chuẩn qui hoạch - khảo sát - trắc địa xây dựng /  . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2006. -  1375 tr.;  30 cm. - (  (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002257 | 
	
		| 16 |   |  Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu công trình xây dựng /  . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  1277 tr.;  30 cm. - (  (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002261 | 
	
		| 17 |   |  Tiêu chuẩn qui định chung về thiết kế xây dựng /  . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2006. -  1537 tr.;  30 cm. - (  (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002260 | 
	
		| 18 |   |  Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  172 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002291-00002293 | 
	
		| 19 |   |  Hướng dẫn thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép theo TCXDVN 356: 2005 /  . - Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  412 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006065-00006066 | 
	
		| 20 |   |  Kết cấu nhà cao tầng / W. Sullơ , Phạm Ngọc Khánh [và những người khác dịch] . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  309 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007259-00007260 | 
	
		| 21 |   |  Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  118 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007239-00007240 | 
	
		| 22 |   |  Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2009. -  92 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009731-00009733 | 
	
		| 23 |   |  Châu Âu qui định và tiêu chuẩn trong xây dựng, phòng cháy và chữa cháy / Lê Vi, Nguyên Ngọc . - Hà Nội:  Lao động,  2010. -  671 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00008502-00008503 | 
	
		| 24 |   |  Hệ chất kết dính gốc nhựa Epoxy cho bê tông /  . - Hà Nội:  Xây dựng,  2011. -  57 tr.;  31 Số Đăng ký cá biệt: 00010468-00010470 |