1 | | Sổ tay hàn (Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn) / Hoàng Tùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 471 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004107-00004108 |
2 | | Sổ tay định mức tiêu hao vật liệu và năng lượng điện trong hàn / Hoàng Tùng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000479 00003044 |
3 | | Công nghệ hàn hồ quang / Trần Đức Tuấn, Trần Ngọc Dân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 92 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006984 |
4 | | Kỹ thuật hàn / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, 2008. - 156 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003668-00003669 |
5 | | Giáo trình công nghệ hàn / Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007061-00007062 00016614-00016615 |
6 | | Thực hành hàn hồ quang - mig - tig plasma: Từ căn bản - nâng cao / Trần Văn Niên, Trần Thế San . - : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 248 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012990-00012991 |
7 | | Giáo trình thiết bị và công nghệ hàn cơ bản / Phạm Sơn Minh, Trần Văn Trọn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 328 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015296-00015298 |
8 | | Thực hành hàn hồ quang - MIG - TIG - Plasma : Từ căn bản - nâng cao / Trần Văn Niên, Trần Thế San . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 248 tr : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006409-00006410 |