1 | | Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 2: Tiện, phay, bào / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 192 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003661-00003662 |
2 | | Khai thác mỏ - sản xuất và gia công kim loại / Đỗ Ngọc Hà (biên dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1979. - 146 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006882 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 320 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000984 00001261 |
4 | | Cơ khí đại cương / Nguyễn Thúc Hà, Nguyễn Tiến Đào, Hoàng Tùng . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 323 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002253-00002254 |
5 | | Gia công tia lửa điện CNC / Vũ Hoài Ân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 192 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003837-00003838 |
6 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Bùi Văn Hạnh, Nguyễn Thúc Hà . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 263 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004109 |
7 | | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 159 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007063-00007064 |
8 | | Sổ tay cơ kỹ thuật / Nguyễn Văn Huyền . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 260 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009492-00009494 |
9 | | Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Nguyễn Ngọc Thành . - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 115 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009484-00009486 |
10 | | Các phương pháp gia công đặc biệt / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tường . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 384 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015966-00015968 |