1 | | Công nghệ Cad Cam / Đoàn Thị Minh Trinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 398 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000383 |
2 | | Tự học Solidworks bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa, . - 300 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013249-00013251 |
3 | | The International Design Yearbook 2002 / Lovegrove Ross, Hudson Jennifer . - America: Laurence King Publishing, 2002. - 224 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00009832 |
4 | | Sổ tay lập trình CNC : Thực hành lập trình gia công trên máy CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội: Đà Nẵng, 2006. - 456 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002603 |
5 | | Điều khiển số và CAM sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 212 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004002-00004003 00007626 |
6 | | Mastercam: Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / Trần Vĩnh Hưng, Trần Ngọc Hiền . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 370 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004004 |
7 | | Lập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10 &12 (kèm 1 CD) / Mai Thị Hải . - Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2009. - 414 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009275-00009277 |
8 | | Giáo trình thiết kế quy trình công nghệ / Phạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 143 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012035-00012036 |
9 | | Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy CNC / Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 192 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012037-00012038 |
10 | | Giáo trình gia công trên máy CNC / Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 208 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012033-00012034 |
11 | | Pro Engineer Wildfire 5.0 cho người mới học / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2011. - 318 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009264-00009266 |
12 | | Gia công trên máy CNC với Prolengineer Wildfire 5.0 / Đoàn Xuân Đạm . - Hồ Chí Minh: Lao động, 2011. - 343 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009261-00009263 00009635-00009637 |
13 | | Solidworks 2010 dành cho người tự học / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm . - Hà Nội: Hồng Đức, 2011. - 334 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009300-00009302 |
14 | | Sổ tay lập trình CNC: Máy tiện - máy phay, trung tâm gia công CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 456 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009490-00009491 00010152-00010153 00010176-00010177 00012998-00012999 |
15 | | Thiết kế và gia công khuôn nhựa VISI dành cho người tự học / Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2011. - 351 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009291-00009293 |