1 | | Kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006136-00006138 |
2 | | Kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011332-00011333 |
3 | | Plastic films in food packaging : materials, technology and applications / Ebnesajjad Sina . - Amsterdam: Elsevier, 2013. - 398 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017805 |
4 | | Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài / Bockelmann Bernhard von, Bockelmann Irene von, Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 228 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016062-00016081 |
5 | | Antimicrobial food packaging / Barros-Velázquez Jorge . - Amsterdam: Elsevier, 2016. - 654 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017787 |
6 | | Nanoencapsulation technologies for the food and nutraceutical industries / Jafari Seid Mahdi . - United Kingdom: Elsevier, Academic Press, 2017. - 610 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017781 |
7 | | Starch-based materials in food packaging : processing, characterization and applications / Villar Marcelo A. ... [and four others] . - United Kingdom: Elsevier, Academic Press, 2017. - 321 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017796 |
8 | | Packaging for nonthermal processing of food / Pascall Melvin A., Han Jung H . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: Wiley Blackwell, 2018. - 308 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00017800 |
9 | | Edible Food Packaging : Applications, Innovations and Sustainability / Amrita Poonia (Editor), Tejpal Dhewa (Editor) . - Singapore : Springer, 2022. - xxix, 545 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020381 |