| 1 |   |  Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  330 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696 | 
	
		| 2 |   |  Hydrothermal reactions and techniques: the proceedings of the seventh international symposium on hydrothermal reactions /  S. H. Feng,  J. S. Chen,  Z. Shi . - Singapore:  World Scientific,  2003. -  537 tr.;  26 | 
	
		| 3 |   |  Cơ sở hóa sinh : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  212 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002223-00002224 | 
	
		| 4 |   |  Cở sở hoá sinh: Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  212 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009366 | 
	
		| 5 |   |  Kỹ thuật hóa học đại cương / Nguyễn Thị Diệu Vân . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Bách khoa,  2011. -  264 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011944-00011945 | 
	
		| 6 |   |  Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm / Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Đức Trung . - Hà Nội:  Bách khoa Hà Nội,  2017. -  228 tr.;  24 cm. - (  Thư mục: tr. 220-223 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018721-00018722 | 
	
		| 7 |   |  Thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của họ măng cụt (Guttiferae) / Nguyễn Diệu Liên Hoa, Hà Diệu Ly, Nguyễn Thị Lệ Thu . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2019. -  198 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00018054                                      00018227-00018229 | 
	
		| 8 |   |  Nhập môn kỹ thuật hóa học / Nguyễn Hữu Hiếu . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2020. -  365 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001334-00001337 | 
	
		| 9 |   |  Statistics for Chemical and Process Engineers : A Modern Approach / Yuri A.W. Shardt . - Second edition. -  Switzerland : Springer, 2022. -  xxx, 432 pages : Illustration ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020351 |