1 | | Nghiên cứu thị trường / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 322 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000679 00005721-00005722 |
2 | | Marketing ngân hàng / Trịnh Quốc Trung, Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 718 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004628-00004630 |
3 | | Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 371 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012367-00012371 |
4 | | Exploring Marketing Research / Zikmund William G., Babin Barry J . - Lần thứ 10. - America: South-Western, 2010. - 714 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012534 |
5 | | Nghiên cứu khoa học marketing: Ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 487 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012091-00012095 |
6 | | Giáo trình nghiên cứu thị trường / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 259 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012071-00012075 |
7 | | Phân tích SWOT trong chiến lược kinh doanh / Nguyễn Hoàng Phương . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2012. - 121 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011691-00011693 |
8 | | Marketing research: methodological foundations / Iacobucci Dawn, Churchill, Gilbert A . - Lần thứ 10. - America: South-Western, 2013. - 604 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014707 |
9 | | Basic Marketing Research / Brown, Tom J., Suter, Tracy A., Churchill, Gilbert A . - Lần thứ 8. - America: Cengage Learning, 2014. - 478 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014323 |
10 | | Essentials of marketing research : a hands-on orientation / Malhotra Naresh K . - Boston: Pearson, 2015. - 432 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017670 |
11 | | Nghiên cứu marketing / Nguyễn Thị Hoàng Yến . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2016. - 200 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016380-00016384 |
12 | | Phương pháp định lượng trong quản trị / Trần Kim Ngọc, Nguyễn Ngọc Vân Uyên . - : Khoa học và Kỹ thuật, 2016. - 598 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000077 00000079 00002341 00002504 00006470 00007113 00007829 00008820 00008844 00009325 00011923 00014227 00015116-00015122 00015124-00015125 |
13 | | Strategic market analysis / Moorman, Christine, Aaker David A . - Lần thứ 11. - New York: John Wiley & Sons, 2018. - 380 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018591 |
14 | | Essentials of marketing research / Barry J. Babin . - Seventh edition. - Boston, MA : Cengage, 2019. - xxii, 490 pages : color illustrations ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019823 |
15 | | Phương pháp định lượng trong quản trị / Trần Kim Ngọc, Nguyễn Ngọc Vân Uyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 520 tr : hình vẽ, bảng ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019166-00019170 |