1 | | Tại sao bán hàng không được ? = Naze urenal no ka ? / Ibuki Taku . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 190 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000924 |
2 | | Bán hàng và quản lý bán hàng / Trần Đình Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 679 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002136-00002138 |
3 | | 100 ý tưởng bán hàng hay nhất mọi thời đại = The 100 greatest seles ideas of all time / Langdon Ken . - Hà Nội: Tri thức, 2007. - 198 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002060 |
4 | | Marketing căn bản: Marketing Essentials / Kotler Philip . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 584 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001993-00001994 |
5 | | Kỹ năng và quản trị bán hàng / Lê Đăng Lăng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 287 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006473 00008606 |
6 | | Cẩm nang giám đốc bán hàng / Phan Thanh Lâm, Phan Nguyễn Đại Nghĩa . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 271 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009326-00009328 |
7 | | Sales management: Building customer relationships and partnerships / Hair, Joseph F., Anderson Rolph E., Mehta, Rajiv, Babin, Barry J . - Lần thứ 1. - Hoa Kỳ: South-Western, 2010. - 115 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012812 |
8 | | Quản trị bán hàng / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 374 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012168-00012172 00012357-00012361 |
9 | | Marketing căn bản / Phan Thăng . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 377 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006464 |
10 | | Selling and sales management / Jobber David, Lancaster Geoff . - Lần thứ 10. - London: Pearson, 2015. - 522 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017675 |
11 | | Selling and sales management / Jobber David, Lancaster Geoff . - Lần thứ 10. - London: Pearson, 2015. - 522 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015830 |