Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / GS, TS. Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội: Thống kê, . - 468 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001962-00001963
  • 2 Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể . - Lần thứ 1. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, . - 343 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003511-00003513
  • 3 Những định lý để thành công trong doanh nghiệp / Casson Herbert N . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1993. - 195 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000504
  • 4 Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Thanh Liêm . - Đà Nẵng: Giáo dục, 1999. - 318 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000468-00000469
  • 5 Logistics những vấn đề cơ bản / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 312 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000916
  • 6 Lean manufacturing that works : powerful tools for dramatically reducing waste and maximizing profits / Carreir Bill . - New York: AMACOM, 2005. - 295 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017274
  • 7 Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 307 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009906-00009910
  • 8 Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 246 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004633-00004635
  • 9 Giáo trình quản trị sản xuất / Hoàng Văn Hoan, Hoàng Ngọc Hải, Vũ Thị Minh Luận . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 304 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004061
  • 10 Designing and managing the supply chain : concepts, strategies, and case studies / Simchi-Levi David, Kaminsky Philip . - Lần thứ 3. - Boston: McGRAW-HILL, 2008. - 498 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015836
  • 11 Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 463 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004631-00004632
  • 12 Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 542 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009881-00009885
  • 13 Logistics những vấn đề cơ bản / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 539 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008672-00008673
  • 14 Quản trị sản xuất và vận hành / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 266 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012352-00012356
  • 15 Giáo trình tổ chức sản xuất và quản lý doanh nghiệp / Đồng Văn Ngọc . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 96 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011901-00011902
  • 16 Đảm bảo chất lượng / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 399 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012886-00012890
  • 17 Operations management : creating value along the supply chain / Russell Roberta S., Taylor III Bernard W . - Lần thứ 7. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2011. - 810 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017683
  • 18 Giáo trình quản trị tác nghiệp / Trương Đức Lực, Nguyễn Đình Trung . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2013. - 447 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003510
  • 19 Matching Supply with Demand: An Introduction to Operations Management / Cachon Gerard, Terwiesch Christan . - Lần thứ 3. - America: McGRAW-HILL, 2013. - 507 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012509
  • 20 Managing Supply Chains / Coyle, John J., Langley, C. John, Novack, Robert A., Gibson, Brian J . - America: South-Western, 2013. - 693 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014322
  • 21 Giáo trình quản lý sản xuất trên vi tính / Nguyễn Thị Thúy . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 108 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012973-00012975
  • 22 Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 468 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001964
  • 23 Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / Jacobs F. Robert, Chase Richard B . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 791 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015796-00015800
  • 24 Operations management / Stevenson William J . - Lần thứ 13. - New York: McGRAW-HILL Education, 2018. - 890 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017678
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.851.183

    : 63.101

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến