| 1 |   |  Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / GS, TS. Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội:  Thống kê,  . -  468 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001962-00001963 | 
	
		| 2 |   |  Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  ĐH Kinh tế quốc dân,  . -  343 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003511-00003513 | 
	
		| 3 |   |  Những định lý để thành công trong doanh nghiệp / Casson Herbert N . - Cà Mau:  Mũi Cà Mau,  1993. -  195 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000504 | 
	
		| 4 |   |  Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Thanh Liêm . - Đà Nẵng:  Giáo dục,  1999. -  318 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000468-00000469 | 
	
		| 5 |   |  Logistics những vấn đề cơ bản / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  312 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000916 | 
	
		| 6 |   |  Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang . - Hà Nội:  Thống kê,  2005. -  307 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00009906-00009910 | 
	
		| 7 |   |  Lean manufacturing that works : powerful tools for dramatically reducing waste and maximizing profits / Carreir Bill . - New York:  AMACOM,  2005. -  295 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017274 | 
	
		| 8 |   |  Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng . - Hà Nội:  Tài chính,  2007. -  246 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004633-00004635 | 
	
		| 9 |   |  Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng . - Hà Nội:  Tài chính,  2008. -  463 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004631-00004632 | 
	
		| 10 |   |  Giáo trình quản trị sản xuất / Hoàng Văn Hoan, Hoàng Ngọc Hải, Vũ Thị Minh Luận . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  304 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004061 | 
	
		| 11 |   |  Designing and managing the supply chain : concepts, strategies, and case studies / Simchi-Levi David, Kaminsky Philip . - Lần thứ 3. -  Boston:  McGRAW-HILL,  2008. -  498 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015836 | 
	
		| 12 |   |  Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội:  Tài chính,  2009. -  542 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00009881-00009885 | 
	
		| 13 |   |  Quản trị sản xuất và vận hành / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội:  Lao động,  2010. -  266 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012352-00012356 | 
	
		| 14 |   |  Đảm bảo chất lượng / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2010. -  399 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012886-00012890 | 
	
		| 15 |   |  Logistics những vấn đề cơ bản / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2010. -  539 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008672-00008673 | 
	
		| 16 |   |  Giáo trình tổ chức sản xuất và quản lý doanh nghiệp / Đồng Văn Ngọc . - Hà Nội:  Lao động,  2010. -  96 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011901-00011902 | 
	
		| 17 |   |  Operations management : creating value along the supply chain / Russell Roberta S., Taylor III Bernard W . - Lần thứ 7. -  Hoboken, New Jersey:  John Wiley & Sons,  2011. -  810 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017683 | 
	
		| 18 |   |  Giáo trình quản trị tác nghiệp / Trương Đức Lực, Nguyễn Đình Trung . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2013. -  447 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003510 | 
	
		| 19 |   |  Matching Supply with Demand: An Introduction to Operations Management / Cachon Gerard, Terwiesch Christan . - Lần thứ 3. -  America:  McGRAW-HILL,  2013. -  507 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00012509 | 
	
		| 20 |   |  Giáo trình quản lý sản xuất trên vi tính / Nguyễn Thị Thúy . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2013. -  108 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012973-00012975 | 
	
		| 21 |   |  Managing Supply Chains / Coyle, John J., Langley, C. John, Novack, Robert A., Gibson, Brian J . - America:  South-Western,  2013. -  693 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014322 | 
	
		| 22 |   |  Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương . - Lần thứ 8. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2014. -  468 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001964 | 
	
		| 23 |   |  Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / Jacobs F. Robert, Chase Richard B . - Lần thứ 14. -  Hồ Chí Minh:  Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,  2015. -  791 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015796-00015800 | 
	
		| 24 |   |  Operations management / Stevenson William J . - Lần thứ 13. -  New York:  McGRAW-HILL Education,  2018. -  890 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017678 |